Gièng gièng Butea monosperma - tông Đậu Cô-Ve Phaseoleae - phân họ Đậu Faboideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales
🦋 Đồng nghĩa: Erythrina monosperma; Butea frondosa;
🦋 Tên tiếng Việt: Gièng gièng; Giềng giềng; lâm vố; chan một hột
🦋 Tên tiếng Trung: 紫矿 - Tử Khoáng (Khoáng sản màu đỏ)
🦋 Tên tiếng Thái: ทองกวาว
🦋 Phân bố: Trung Quốc, Bhutan, Campuchia, Ấn Độ, Indonesia, Lào, Myanmar, Nepal, Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam, ...
🦋 Công dụng: Ở Ấn Độ, hạt dùng thay thế santonin để tẩy giun. Gôm nhựa cây được dùng trị ỉa chảy và kiết lỵ. Vỏ cây và hạt dùng trị rắn độc...
#Butea #Phaseoleae #Faboideae #Fabaceae
#紫矿 #ทองกวาว