Kiến cò Rhinacanthus nasutus

Kiến cò Rhinacanthus nasutus - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales


🦢 Đồng nghĩa: Justicia nasuta, ...
🦢 Tên tiếng Việt: Kiến cò; Bạch hạc; thuốc lác nhỏ; nam uy linh tiên

🦢 Tên tiếng Anh: Snake jasmine
🦢 Tên tiếng Trung: 灵芝草 - Linh Chi Thảo, 白鹤灵芝 - Bạch Hạc Linh Chi
🦢 Tên tiếng Thái: ทองพันชั่ง
🦢 Phân bố gốc: Bangladesh, Campuchia, Ấn Độ, Lào, Malaya, Myanmar, Philippines, Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam

🦢 Công dụng: Chữa viêm phế quản, tê thấp, viêm khớp, huyết áp cao. Dùng ngoài trị eczema, lở ngứa, hắc lào.





#Rhinacanthus #Acanthoideae #Acanthaceae
#灵芝草 #白鹤灵芝 #ทองพันชั่ง


Để lại bình luận ở đây

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn
☘️
🌿 Dạng cây
🏞️ Môi trường sống
☀️ Ánh sáng
💧 Nhu cầu nước
🌸 Màu hoa
✨ Đặc điểm & Công dụng

Semantic Scholar

🔬 Nghiên cứu khoa học

Nhập tên khoa học hoặc để trống để dùng tên từ bài viết

Đang phát hiện tên khoa học...
🌿 BỘ LỌC SINH CẢNH
🔍 KHÁM PHÁ NGAY

Khám phá thực vật theo môi trường sống và công dụng — tiện lợi, trực quan!

Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.