Me Tamarindus indica

Me Tamarindus indica - phân họ 'Me" Detarioideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales


🦔 Đồng nghĩa: Tamarindus officinalis, Tamarindus umbrosa
🦔 Tên tiếng Việt: Me

🦔 Tên tiếng Anh: Tamarind
🦔 Tên tiếng Trung: 酸豆 - Toan Đậu (đậu chua)
🦔 Tên tiếng Thái: มะขาม
🦔 Phân bố gốc: Comoros, Madagascar. 
- Được trồng ở tiểu lục địa Ấn Độ quá lâu nên đôi khi người ta cho rằng nó là loài bản địa ở đó.

🦔 Công dụng: Sâu quảng, cầm máu (Vỏ thân tán bột rắc). Giải khát, nhuận tràng (Quả).





#Tamarindus #Detarioideae #Fabaceae
#酸豆 #มะขาม


Để lại bình luận ở đây

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn
☘️
🌿 Dạng cây
🏞️ Môi trường sống
☀️ Ánh sáng
💧 Nhu cầu nước
🌸 Màu hoa
✨ Đặc điểm & Công dụng

Semantic Scholar

🔬 Nghiên cứu khoa học

Nhập tên khoa học hoặc để trống để dùng tên từ bài viết

Đang phát hiện tên khoa học...
🌿 BỘ LỌC SINH CẢNH
🔍 KHÁM PHÁ NGAY

Khám phá thực vật theo môi trường sống và công dụng — tiện lợi, trực quan!

Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.