1. Câu nói nghe rất nghề – nhưng có thể giết chết đồ án
Trong quá trình làm nghề, có một câu anh chị sẽ nghe lặp đi lặp lại, từ sinh viên năm nhất cho đến những người đi làm lâu năm:
"Chỗ này tôi làm theo cảm giác."
Nghe thì rất nghệ sĩ. Nghe thì rất tự tin, như thể mình đã đạt đến cảnh giới 'tâm ý tương thông' với thiết kế. Nhưng nếu bóc tách cho kỹ, đây là một trong những câu nguy hiểm nhất, vô trách nhiệm nhất trong thiết kế.
Không phải vì "cảm giác" là sai. Mà vì đa số cảm giác của chúng ta là cảm giác không được huấn luyện (untrained intuition).
Thiết kế không giống hội họa. Trong hội họa, cảm giác cá nhân có thể đứng độc lập, anh chị vẽ cho mình anh chị xem cũng được. Nhưng trong thiết kế, Hình (Form) phải chịu trách nhiệm:
- Chịu trách nhiệm với người sử dụng (họ đi có mỏi không?).
- Chịu trách nhiệm với chuyển động (luồng giao thông có bị xung đột không?).
- Chịu trách nhiệm với không gian (tỷ lệ có bị ép không?).
- Chịu trách nhiệm với hệ thống xung quanh (thoát nước, kết cấu, cây xanh).
Một "cảm giác" không chịu trách nhiệm là một quả bom hẹn giờ. Khi quả bom đó nổ (kẹt xe cục bộ, không gian chết, ngập úng...), cái "cảm giác nghệ sĩ" kia sẽ không đứng ra đền bù thiệt hại được.
2. Cảm giác đến từ đâu? (Where Intuition Really Comes From)
Chúng ta hay thần thánh hóa trực giác. Nhưng thực tế, cảm giác không phải là thứ từ trên trời rơi xuống hay là món quà của thượng đế. Nó là kết quả nén của kinh nghiệm (compressed experience).
Một người:
- Đi thực tế nhiều.
- Quan sát hiện trường nhiều.
- Làm sai nhiều.
- Phải đi sửa lỗi (site correction) nhiều.
→ Não bộ họ nén tất cả dữ liệu đó lại. Khi gặp vấn đề tương tự, não bật ra đáp án ngay lập tức. Đó là cảm giác đáng tin.
Một người:
- Mới đi làm hoặc ít trải nghiệm thực tế.
- Nhìn thế giới chủ yếu qua màn hình Pinterest, Behance.
- Học kiến trúc bằng diễn hoạ (render).
- Ít bị nắng mưa hiện trường "đập vào mặt".
→ Cảm giác của người đó là tập hợp của những hình ảnh đẹp nhưng rỗng tuếch. Đó là cảm giác rác.
Vấn đề cốt tử là:
Anh chị không bao giờ biết chắc chắn cảm giác của mình đang ở mức nào.
Đó là lý do cảm giác chỉ được phép dùng sau khi đã có cấu trúc hình (form structure), không bao giờ được dùng để thay thế tư duy tạo hình (form thinking).
3. "Cảm giác" thường là tên khác của lỗi tư duy
Trong thực tế hành nghề, khi một KTS nói "tôi làm theo cảm giác", họ thường đang cố che giấu một trong ba vấn đề sau:
3.1. Không đọc được hình (Form Illiteracy)
Anh chị vẽ ra một nét, nhưng anh chị không biết:
- Hình này có trật tự (order) hay không?
- Có đọc được từ xa (legibility) hay không?
- Có gây căng thẳng thị giác (visual tension) cho người nhìn hay không?
→ Vì không phân tích được bằng lý tính, nên phải viện đến cái mờ ảo là "cảm giác" để biện minh.
3.2. Trốn trách nhiệm quyết định (Decision Avoidance)
Khi bị khách hàng hoặc chủ trì hỏi:
- "Vì sao chỗ này lại cong như thế này?"
- "Vì sao trục này lại gãy ở đây?"
Câu trả lời "do cảm giác" là tấm khiên hoàn hảo để né trách nhiệm giải trình. Không ai phản biện được cảm giác, vì nó là chủ quan. Nó là cách lười biếng để kết thúc cuộc tranh luận.
3.3. Nhầm lẫn giữa Trực giác và Ngẫu hứng (Intuition vs. Impulse)
Trực giác (intuition) là kết tinh của kỷ luật và kinh nghiệm lâu năm. Ngẫu hứng (impulse) là phản xạ tức thời, thích thì vẽ.
Rất nhiều đồ án chết yểu vì ngẫu hứng đội lốt trực giác.
4. "Tự nhiên" – cái áo rất rộng để che lỗi (Pseudo-Organic Design)
Khi hình bắt đầu rối, khi không giải thích được cấu trúc lưới (grid), khi các tuyến giao thông va nhau chan chát, người thiết kế thường nói:
"Chỗ này tôi làm phong cách tự nhiên (organic) cho nó mềm."
Đây là dấu hiệu đỏ (red flag) lớn nhất trong nghề.
Tự nhiên thật (True organic form):
- Có quy luật sinh trưởng (fractal, tỉ lệ vàng...).
- Có lực chi phối (nước chảy, gió thổi, địa hình dốc).
- Có trật tự ẩn (implicit order).
"Tự nhiên giả" (Fake organic):
- Là tập hợp của các đường cong tuỳ tiện, vô định hướng.
- Không đọc được hình (unreadable).
- Không nhớ được đường đi (unmemorable).
- Không dẫn dắt được ai (no wayfinding).
Thiên nhiên không bao giờ tuỳ tiện. Cây không mọc cong vô cớ, sông không uốn khúc vô lý. Chỉ có con người dùng chữ "tự nhiên" để hợp thức hoá sự lười tư duy hình học của mình.
5. Vì sao càng có kinh nghiệm, người giỏi càng ít nói "cảm giác"?
Nếu quan sát những KTS bậc thầy hoặc những người làm nghề lâu năm (những người thực sự xây được công trình), anh chị sẽ thấy:
- Họ nói rất ít về cảm giác.
- Họ nói rất nhiều về:
- Trật tự (Order).
- Nhịp điệu (Rhythm).
- Lực (Forces).
- Mối quan hệ hình học (Geometric relationships).
Không phải vì họ mất cảm xúc, hay họ trở thành cái máy. Mà vì cảm giác của họ đã nằm chìm bên trong cấu trúc.
Khi hình đúng về mặt cấu trúc, cảm giác sẽ tự xuất hiện (emergent feeling). Không cần phải gào lên là "tôi đang rất cảm xúc" thì công trình mới có hồn.
6. Cảm giác được phép dùng khi nào? (When Intuition Is Legitimate)
Cuốn sách này không bài trừ cảm xúc. Trong quy trình thiết kế chuyên nghiệp, cảm giác là thứ gia vị tuyệt vời, nhưng nó chỉ được phép xuất hiện ở ba thời điểm:
- Kiểm tra hình sau khi đã có trật tự (Post-structure validation): Khi đã vẽ xong lưới, xong trục, hãy dùng cảm giác để xem nó có bị cứng nhắc quá không.
- Tinh chỉnh nhịp điệu (Rhythmic adjustment): Dịch chuyển một cái cây, xoay nhẹ một ghế đá để bố cục trông tự nhiên hơn.
- Điều chỉnh trải nghiệm ở quy mô người (Human-scale calibration): Cảm nhận độ cao của bậc thang, độ nhám của vật liệu.
👉 Tuyệt đối: Không bao giờ dùng cảm giác để thay thế cấu trúc hình ban đầu.
7. Khai nhãn đầu tiên
Nếu anh chị chỉ nhớ một điều duy nhất sau chương này, hãy nhớ điều này:
Cảm giác không sai. Nhưng cảm giác không được huấn luyện là thứ rất nguy hiểm.
Tư duy tạo hình (Form Thinking) không sinh ra để giết chết cảm giác. Nó sinh ra để giải phóng cảm giác khỏi sự tuỳ tiện.
Cuốn sách này không bắt anh chị bỏ cảm giác. Nó chỉ yêu cầu anh chị một điều:
Đừng để cảm giác cầm lái khi anh chị còn chưa biết luật giao thông.