Rau nhút Neptunia oleracea - nhánh Trinh Nữ Mimosoid - phân họ Vang Caesalpinioideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales
🦀 Đồng nghĩa: Mimosa natans
🦀 Tên tiếng Việt: Rau rút; rau nhút; ngúc, ...
🦀 Tên tiếng Anh: Water Mimosa;
🦀 Tên tiếng Trung: 水含羞草 - Thủy Hàm Tu Thảo
🦀 Tên tiếng Thái: ผักรู้นอน
🦀 Phân bố gốc: Mexico, Trung Mỹ đến phía bắc của Nam Mỹ;
🦀 Công dụng: Chữa bướu cổ, sốt cao, mất ngủ, bí tiểu tiện (cả cây).
#Neptunia #Mimosoid #Caesalpinioideae #Fabaceae
#水含羞草 #ผักรู้นอน