Kim tiền thảo Grona styracifolia - tông Thóc lép Desmodieae - phân họ Đậu Faboideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales
🐍 Đồng nghĩa: Desmodium styracifolium
🐍 Tên tiếng Việt: Đậu vảy rồng; Mắt rồng; mắt trâu; kim tiền thảo; đuôi chồn quả cong
🐍 Tên tiếng Trung: 广东金钱草 - Quảng Đông Kim Tiền Thảo
🐍 Phân bố gốc: Trung Quốc, Campuchia, Ấn Độ, Lào, Malaysia, Myanmar, Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam
🐍 Công dụng: Thường dùng chữa:
1. Sỏi niệu đạo, sỏi bàng quang, sỏi túi mật;
2. Nhiễm khuẩn đường niệu, viêm thận phù thũng;
3. Viêm gan vàng da. Ngày dùng 15-60g, dạng thuốc sắc. Người có thai không dùng.
🐍 Mô tả thực vật:
Dạng sống: Cây thảo sống lâu năm, bò lan trên mặt đất.
Thân: Dài 30–50 cm, nhiều lông tơ mịn màu trắng.
Lá: Hình tròn hoặc hơi bầu dục, đường kính 1,5–3 cm, mọc so le, có lông mịn; mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt, có vân gân rõ, giống hình đồng xu → vì thế có tên “Kim tiền thảo”.
Hoa: Màu tím hồng, nhỏ, mọc thành chùm ở nách lá.
Quả: Loại quả đậu, dẹt, có 3–5 đốt, phủ lông móc bám.
Mùa hoa quả: Thường từ tháng 4–9.
#Grona #Desmodium #Desmodieae #Faboideae #Fabaceae #Fabales #广东金钱草



































