☘️ Đồng nghĩa: O. citriodorum; O. americanum;
☘️ Tên tiếng Việt: Húng quế, Húng thơm, Húng chó (một số vùng gọi khác).
☘️ Tên tiếng Anh: Thai basil
☘️ Tên tiếng Trung: 泰國羅勒 - Thái Quốc La Lặc
☘️ Đặc điểm nhận dạng:
- Cây thảo sống 1–2 năm, cao 30–60 cm.
- Thân: vuông, màu tím hoặc xanh hơi tím.
- Lá: thuôn dài, đầu nhọn, màu xanh, có gân tím nhẹ, mùi thơm hắc hơn húng lủi (húng bạc hà).
- Hoa: nhỏ, màu tím nhạt, mọc thành chùm ở ngọn.
- Mùi vị: mùi thơm đặc trưng, cay the nhẹ, có hậu ngọt → dễ phân biệt với húng lủi (mùi mát) và húng chó (mùi nồng).
☘️ Phân bố & trồng trọt ở Việt Nam
Phổ biến khắp Việt Nam, từ Bắc vào Nam, nhất là miền Nam.
Dễ trồng, có thể gieo hạt hoặc giâm cành, thu hoạch sau 1–2 tháng.
Thường được trồng xen trong vườn rau, chậu kiểng, hoặc sản xuất thủy canh trong nông nghiệp đô thị.
🍜 Vai trò trong ẩm thực Việt Nam
- Húng quế là một trong những rau thơm quan trọng nhất của người Việt:
- Ăn kèm với phở, bún bò Huế, bún riêu, hủ tiếu.
- Dùng trong các món gỏi, bún thịt nướng, bún chả, lẩu.
- Nấu canh chua Nam Bộ, thường cho vào cuối để dậy mùi thơm.
- Rau sống ăn kèm cá kho, thịt nướng, các món mắm.
👉 Khác với Holy basil (Ấn Độ), Thai basil ở Việt Nam hoàn toàn thiên về ẩm thực và dược liệu dân gian nhẹ, chứ không mang yếu tố tôn giáo.
☘️ Công dụng y học dân gian
- Vị cay, tính ấm, thơm.
- Dân gian dùng trị: cảm mạo nhẹ, đầy bụng, ho, viêm họng.
- Tinh dầu húng quế chứa linalool, estragole, eugenol → có tính kháng khuẩn, kháng viêm, xua muỗi.
💚💚💚 Chú ý:
Kew (POWO), The Plant List, MBG: coi var. thyrsiflorum là đồng nghĩa → chỉ có O. basilicum var. basilicum chính thức.
Một số nhà khoa học & thực hành khu vực (Đông Nam Á): vẫn coi var. thyrsiflorum là một dạng phụ hợp lệ, vì khác biệt hình thái, mùi vị, công dụng.
Nghiên cứu DNA: gợi ý rằng Thai basil thực sự có thể là một nhóm riêng, nhưng chưa đủ để công nhận chính thức.
#HungQue #ThaiBasil #VietnamHerbs #RauThomViet #MonNgonVietNam #OcimumBasilicum #FoodTok #GardenTok #HerbalLife #VietnamCuisine


















