Ngọc nữ leo – Bông hoa trắng bên bờ mương ruộng Long Điền
Ở xứ Long Điền, bờ ruộng nào cũng có mấy con mương nhỏ, nước chảy lờ đờ giữa trưa nắng. Bên mé nước, giữa đám cỏ dại và lùm bụi rậm, người ta dễ gặp một loài dây leo nhỏ nhẹ, hoa trắng như khói sương – đó là Ngọc nữ leo (Glossocarya siamensis). Cây chẳng ồn ào khoe sắc, chỉ lặng lẽ buông mình theo nhịp gió, để rồi sáng sớm hay chiều muộn, ai đi ngang cũng phải ngoái nhìn vì cái vẻ hiền lành mà duyên dáng.
Cây thân mảnh, lá mọc đối, xanh mướt quanh năm. Mùa hoa đến, từng chùm hoa trắng li ti nở rộ, nhị dài vươn ra như mớ tơ trời còn vướng lại sau cơn mưa. Hương thơm nhẹ, thoảng đâu đó rồi tan mất, chỉ còn lại cảm giác thanh mát của đồng quê. Ở những bờ mương ruộng lúa Long Điền, Ngọc nữ leo mọc thành từng bụi, vừa che đất, vừa tô điểm cho cảnh đồng thêm phần yên bình.
Cây này xưa kia người ta có hái về làm thuốc giảm đau, giải nhiệt, coi như vị thuốc lành từ ruộng đồng. Giờ mương đất bị bê tông hóa dần, chỗ cho cây mọc cũng ít đi. Thỉnh thoảng bắt gặp bụi Ngọc nữ còn sót lại, lòng lại thấy thương, thấy quý – như gặp lại một người quen cũ của miền đồng bằng, hiền hòa mà thủy chung với đất.
🌿 Thông tin chung
Ngọc nữ leo Glossocarya siamensis Craib
Họ: Lamiaceae (họ Hoa Môi)
Phân họ: Ajugoideae (phân họ Cỏ Gân Cốt)
Bộ: Lamiales (bộ Hoa Môi)
🇻🇳 Tên tiếng Việt: Thiệt dẻ leo; Ngọc nữ leo
🇹🇭 Tên tiếng Thái: แกแลขาว
Đồng nghĩa: Clerodendrum squiresii Merr.
🌱 Mô tả thực vật
- Dạng sống: Dây leo thân gỗ (tiểu mộc leo) hoặc cây bụi, có thể dài đến 6 mét
- Thân: Thân non có màu nâu đỏ, hình gần vuông, có rãnh dọc và phủ đầy lông mịn, dạng nhung hoặc dạng bông màu nâu
- Lá: Lá đơn, mọc đối. Phiến lá hình trứng tim hoặc thuôn dài, kích thước 50–90 mm x 35–55 mm. Đầu lá nhọn hoặc có mũi, đáy lá hình tim. Mép lá nguyên. Mặt trên lá có lông thưa trên gân, mặt dưới nhẵn hoặc có lông thưa, không có điểm tuyến. Cuống lá dài 5–8 mm
- Hoa: Hoa tập trung thành chùm-tháp (cụm hoa dạng tháp) ở ngọn, rộng và nhiều nhánh. Hoa nhỏ, màu trắng, có mùi thơm. Ống tràng dài 8–9 mm, các thùy tràng gần bằng nhau, có lông. Nhị và vòi nhụy thò dài ra ngoài hoa
- Quả: Quả nang khô, hình trụ dài, kích thước (5–)6–9 mm x 2–3 mm. Khi chín, quả tách thành 4 mảnh vỏ (mericarps), bề mặt quả có lông áp sát ngắn và dài. Quả con không có cánh
- Hạt: Hạt dài 5–8 mm
- Mùa hoa quả: Tháng 6 đến tháng 1 năm sau (theo tài liệu Thái Lan) hoặc tháng 10-11 (theo tài liệu Việt Nam)
- Đặc điểm khác: Không có carpophore (trụ giữa đỡ quả con) - một đặc điểm quan trọng để phân biệt với các loài cùng chi
🌍 Môi trường sống
Nguồn gốc: Khu vực Đông Dương
Phân bố: Campuchia, Việt Nam, Thái Lan. Tại Việt Nam, cây được ghi nhận ở các tỉnh Nha Trang, Đà Lạt, Đồng Nai, Phú Quốc và Bà Rịa - Vũng Tàu (ghi nhận mới tại huyện Long Điền)
Điều kiện sống: Ưa ẩm, thích nghi với nơi có đủ ánh sáng hoặc một phần bóng râm. Loài thường gặp trong các bụi rậm ven rừng, dọc bờ suối và bờ nước
Độ cao: Không được ghi chú cụ thể trong tài liệu, nhưng thường thấy ở vùng đồi thấp và trung du
Tại Long Điền (Bà Rịa – Vũng Tàu), loài này được ghi nhận mọc tự nhiên ven các mương dẫn – thoát nước phục vụ ruộng lúa, nơi đất ẩm và ánh sáng dồi dào. Cây sinh trưởng khỏe, tạo bụi rậm, góp phần che phủ bờ mương và ổn định đất ven kênh trong hệ sinh thái nông nghiệp địa phương.
🐝 Sinh thái & tác động
Vai trò sinh thái: Là loài dây leo, nó góp phần tạo cấu trúc cho thảm thực vật, che phủ và tạo môi trường sống cho các loài côn trùng nhỏ
Mối liên hệ với sinh vật khác: Hoa màu trắng và có mùi thơm, thu hút các loài côn trùng thụ phấn như ong, bướm
Tác động đến môi trường: Không có ghi nhận về tác động tiêu cực. Có tác động tích cực trong việc góp phần ổn định đất ven bờ sông
Tác động đến con người: Chủ yếu tích cực thông qua công dụng làm thuốc. Không có báo cáo về độc tính hay ảnh hưởng xấu
🍀 Công dụng
Dược dụng: Trong y học cổ truyền Thái Lan, thân cây được sắc thành thuốc uống để giảm đau nhức cơ bắp (theo Chuakul, 2010)
Cảnh quan: Với dáng leo và hoa thơm trắng xinh, cây có tiềm năng làm cảnh, trồng leo giàn hoặc trang trí hàng rào
Kinh tế & nghiên cứu: Chưa có ghi nhận về các công dụng kinh tế khác. Các loài cùng chi được biết đến có chứa các diterpenoid khung clerodane có hoạt tính sinh học
Ẩm thực: Không có thông tin về việc sử dụng trong ẩm thực
⚠️ Lưu ý & bảo tồn
Lưu ý khi sử dụng: Thông tin về liều lượng và cách dùng làm thuốc cần tham khảo ý kiến từ thầy thuốc có chuyên môn. Cần thận trọng vì chưa có đầy đủ nghiên cứu về độc tính
Tình trạng bảo tồn: Theo Đánh giá của IUCN cho khu vực Thái Lan, loài này được xếp vào hạng mục Sẽ nguy cấp (VU - Vulnerable). Tại Việt Nam, chưa có đánh giá cụ thể trong Sách đỏ
Biện pháp bảo tồn: Bảo vệ sinh cảnh sống tự nhiên (ven sông suối, rừng). Nhân giống và gây trồng trong các vườn thực vật, vườn quốc gia để lưu giữ nguồn gen. Tiến hành các đợt điều tra để xác định lại quần thể tại Việt Nam
Thông điệp thiên nhiên: Mỗi loài thực vật là một cuốn sách sống về sự tiến hóa và thích nghi. Bảo vệ sự đa dạng của chúng, dù là những loài nhỏ bé và ít người biết đến như Ngọc nữ leo, chính là bảo vệ sự phong phú của sự sống trên Trái Đất cho chúng ta và cả thế hệ tương lai
📚 Tài liệu tham khảo
- Phạm Hoàng Hộ, 1999. "Cây Cỏ Việt Nam: An Illustrated Flora of Vietnam" (Tập 2). Nhà Xuất Bản Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh. Trang mô tả loài Glossocarya siamensis (số 7390).
- Bongcheewin, B. & Paton, A. (2023). A taxonomic revision of Glossocarya (Lamiaceae: Ajugoideae) in Thailand. Blumea 68(1): 52–62. https://doi.org/10.3767/blumea.2023.68.01.05
- BVNGroup – Trung tâm Dữ liệu Thực vật Việt Nam. https://www.botanyvn.com/cnt.asp?param=edir&v=Glossocarya%20siamensis&list=species




























