Rau mác (Pontederia hastata)

Rau mác – Loài cỏ mương ngày mưa với những "cánh buồm tím"
Rau mác (Pontederia hastata) trổ hoa tím giữa mương nước ở Long Điền

Giữa Mương Lúa Long Điền, Gặp Những Cánh Buồm Tím

📖 Mục lục
    🌿 Thông tin chung
    Rau mác Pontederia hastata L.
    Họ (Family): Pontederiaceae
    Bộ (Order): Commelinales
    Đồng nghĩa: Monochoria hastata (L.) Solms; Monochoria hastifolia C.Presl; Monochoria dilatata (Banks) Kunth; Pontederia dilatata Banks
    🇻🇳 Tên tiếng Việt: Rau mác, Rau mát, Dong nước
    🌐 Tên tiếng Anh: Arrowleaf False Pickerelweed, Arrow-leaf Pondweed
    🇨🇳 Tên tiếng Trung: 鸭舌草 (Yā shé cǎo)
    🇹🇭 Tên tiếng Thái: ผักแว่น (Phak Waen)

    🌱 Mô tả thực vật

    Dạng sống & Kích thước: Cây thảo thủy sinh hoặc bán thủy sinh, cao 30–80 cm, đôi khi tới 1 m trong điều kiện nước sâu, ít cạnh tranh.
    Thân: Thân ngắn mọc đứng từ thân ngầm (rhizome); phần thân trên có thể nổi hoặc vươn thẳng khỏi mặt nước.
    Lá: Lá mọc chủ yếu từ gốc, phiến hình mũi tên (hastate), dài 4–15 cm, rộng 3–12 cm, mép nguyên, màu xanh lục; cuống dài 5–20 cm, hơi phình ở gốc và ôm thân bằng bẹ.
    Hoa: Cụm hoa dạng bông (spike) dài 6–9 cm, mang 10–40 hoa; hoa lưỡng tính, bất đối xứng, dài 13–16 mm, màu tím hoặc trắng; đặc trưng bởi 1 nhị dài màu xanh lam (~6 mm)5 nhị ngắn màu vàng (~4 mm); vòi nhụy uốn cong hình chữ J, đầu nhụy 3 thùy.
    Quả & Hạt: Quả nang bầu dục, dài ~7 mm, đường kính 5–6 mm, nứt dọc khi chín; hạt hình elip, dài 0,6–0,83 mm, rộng 0,4–0,57 mm, có ~12 gân dọc, vỏ màu vàng nhạt đến cam, hai đầu sẫm hơn.
    Đặc điểm khác: Rễ sợi, mọc từ thân ngầm; không có rễ khí; cụm hoa vươn cao trên mặt nước để thụ phấn.

    🌍 Phân bố & Sinh cảnh

    Nguồn gốc: Châu Á nhiệt đới – cận nhiệt đới.
    Phân bố toàn cầu: Ấn Độ, Nepal, Bangladesh, Myanmar, Trung Quốc (Quảng Tây, Vân Nam, Hải Nam), Lào, Thái Lan, Campuchia, Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Papua New Guinea, Bắc Úc (Northern Territory).
    Tại Việt Nam: Phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long (An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Sóc Trăng, Vĩnh Long); cũng gặp ở một số tỉnh miền Trung (Quảng Nam, Thừa Thiên Huế).
    Sinh cảnh & Điều kiện: Mọc ở ruộng lúa, ao hồ nông, mương máng, bãi lầy ven sông; ưa nước ngọt, đất bùn giàu hữu cơ, chịu ngập liên tục; phân bố ở độ cao 0–1.200 m.

    🐝 Sinh thái học

    Vai trò: Góp phần ổn định hệ sinh thái nước nông; hấp thụ dinh dưỡng dư thừa (nitơ, phospho); cung cấp nơi trú ẩn cho động vật thủy sinh nhỏ và chim nước.
    Thụ phấn & Phát tán: Hoa thu hút ong và côn trùng nhỏ để thụ phấn; hạt phát tán chủ yếu nhờ dòng nước và bùn, có thể bám vào công cụ canh tác hoặc chân động vật.

    🍀 Công dụng & Hóa học

    Dược dụng: Trong y học dân gian (Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ): dùng toàn cây chữa viêm họng, viêm amidan, lỵ, viêm ruột, mụn nhọt, rắn cắn. Lá non giã đắp hút mủ, trị nhọt độc; sắc uống làm mát, lợi tiểu. Ở Vân Nam (Trung Quốc): dùng làm thuốc giải độc, thanh nhiệt.
    Hoạt chất chính: Báo cáo dân gian và sơ bộ đề cập flavonoid, saponin, tanin — có tiềm năng kháng viêm và lợi tiểu; chưa có nghiên cứu dược lý hiện đại chi tiết về các hợp chất đặc hiệu.
    Cảnh quan: Ít dùng làm cảnh do hoa nhỏ, nhưng có tiềm năng trong hệ thống xử lý nước thải sinh học nhờ khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
    Công dụng khác: Lá và thân non ăn được — luộc, nấu canh hoặc xào (phổ biến ở Nam Bộ), nhưng phải đảm bảo nguồn nước không ô nhiễm.

    💡 Hướng dẫn trồng và chăm sóc

    Ánh sáng: Ưa sáng đầy đủ; sinh trưởng kém trong bóng râm.
    Đất & Dinh dưỡng: Ưa đất bùn giàu mùn, pH 5,5–7,0; phát triển tốt trong môi trường giàu nitơ và phospho.
    Nước & Độ ẩm: Cần ngập nước 5–20 cm liên tục; không chịu hạn.
    Nhân giống: Bằng thân ngầm (rhizome) — chia khóm vào đầu mùa mưa; cũng có thể gieo hạt, nhưng tỷ lệ nảy mầm thấp hơn.
    Tốc độ sinh trưởng: Nhanh trong mùa mưa (tháng 5–10); tái sinh tốt sau cắt hoặc ngập lũ.

    ⚠️ Lưu ý & Bảo tồn

    Độc tính & Lưu ý: Không ghi nhận độc tính cấp tính; an toàn khi dùng làm rau hoặc thuốc dân gian. Tuy nhiên, không dùng cây mọc ở vùng nước ô nhiễm (do khả năng tích lũy kim loại nặng). Không nên tự ý thay thế thuốc điều trị không có hướng dẫn y khoa.
    Tình trạng Bảo tồn: Chưa được đánh giá (Not Evaluated) trên Sách đỏ IUCN [IUCN Red List].
    Biện pháp Bảo tồn: Không cần thiết ở mức độ loài, nhưng nên bảo vệ hệ sinh thái đất ngập nước nơi loài này sinh sống; khuyến khích sử dụng bền vững trong y học dân gian và nông nghiệp sinh thái.






































    📚 Tài liệu tham khảo

    • POWO (Plants of the World Online) – Pontederia hastata L. – https://powo.science.kew.org/taxon/urn%3Alsid%3Aipni.org%3Anames%3A698153-1 – Truy cập: 08/11/2025
    • Pellegrini, M.O.O., Horn, C.N. & Almeida, R.F. (2018). Total evidence phylogeny of Pontederiaceae (Commelinales) sheds light on the necessity of its recircumscription and synopsis of Pontederia L. PhytoKeys 108: 25–83. – https://phytokeys.pensoft.net/article/27652/ – Truy cập: 08/11/2025
    • TraCuuDuocLieu.vn – Monochoria hastata (L.) Solms – https://tracuuduoclieu.vn/monochoria-hastata-l-solms.html – Truy cập: 08/11/2025
    • BotanyVN – https://www.botanyvn.com/cnt.asp?list=species¶m=edir&v=Monochoria+hastata – Truy cập: 08/11/2025
    • Flowers of India – Arrow Leaf Pondweed – http://www.flowersofindia.net/catalog/slides/Arrow%20Leaf%20Pondweed.html – Truy cập: 08/11/2025
    • World Flora Online – Pontederia hastata L. – http://www.worldfloraonline.org/taxon/wfo-0000501077 – Truy cập: 08/11/2025
    • eFlora of India – Monochoria hastata – https://efloraofindia.com/efi/monochoria-hastata/ – Truy cập: 08/11/2025
    • IUCN Red List – https://www.iucnredlist.org – Truy cập: 08/11/2025 (Kết quả: Không tìm thấy đánh giá cho loài này)

    Để lại bình luận ở đây

    Đăng nhận xét (0)
    Mới hơn Cũ hơn
    ☘️
    🌿 Dạng cây
    🏞️ Môi trường sống
    ☀️ Ánh sáng
    💧 Nhu cầu nước
    🌸 Màu hoa
    ✨ Đặc điểm & Công dụng

    Semantic Scholar

    🔬 Nghiên cứu khoa học

    Nhập tên khoa học hoặc để trống để dùng tên từ bài viết

    Đang phát hiện tên khoa học...
    🌿 BỘ LỌC SINH CẢNH
    🔍 KHÁM PHÁ NGAY

    Khám phá thực vật theo môi trường sống và công dụng — tiện lợi, trực quan!

    Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.