🌿 Bạch thiệt (Leucas zeylanica var. zeylanica) – họ Hoa Môi (Lamiaceae) – bộ Hoa Môi (Lamiales)
🔄 Đồng nghĩa: Leucas bancana Miq., Phlomis zeylanica Linn., Spermacoce denticulata…
🇻🇳 Tên tiếng Việt: Bạch thiệt; Mè hoang; Mè đất; Tổ ong; Phòng phong thảo; Cỏ man màn; Tích tú phòng phong
🌍 Tên tiếng Anh: Ceylon slitwort
🇨🇳 Tên tiếng Trung: 绉面草 – Trứu Diện Thảo (cỏ mặt nhăn)
📌 Phân bố gốc: Assam, Bangladesh, Borneo, Campuchia, Đông Nam Trung Quốc, Đảo Christmas, Đông Himalaya, Hải Nam, Ấn Độ, Java, Quần đảo Sunda Nhỏ, Bán đảo Mã Lai, Quần đảo Maluku, Myanmar, Nepal, New Guinea, Philippines, Sri Lanka, Sumatra, Thái Lan, Việt Nam, Tây Himalaya.
- Cảm sốt, cảm lạnh: Lá hoặc cả cây nấu nước xông, uống hoặc giã đắp.
- Ghẻ, bệnh ngoài da: Giã nát cây, lấy nước thoa hoặc đắp trực tiếp.
- Đau mắt: Nước ép lá nhỏ mắt (cần thận trọng).
- Đau đầu: Lá giã đắp lên trán, hoặc nấu nước xông.
- Rắn cắn: Cả cây giã đắp hoặc sắc uống hỗ trợ (không thay thế cấp cứu y khoa).
- Đau dạ dày: Uống nước sắc từ lá hoặc cây non.
- Đau răng: Nhai lá tươi hoặc súc miệng bằng nước sắc.
- Kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa: Chiết xuất methanol có tác dụng kháng vi khuẩn Gram ±, chống viêm, chống oxy hóa.
- Giảm đau, hạ sốt: Thử nghiệm trên động vật cho thấy hoạt tính giảm đau, hạ sốt.
- Chống giun sán, ký sinh trùng: Có hoạt tính anti-helminthic (in vitro).
- Hoạt tính khác: Tinh dầu diệt ấu trùng muỗi (larvicidal), kháng nấm.
👉 Tóm lại: Truyền thống: cảm, sốt, đau đầu, đau răng, đau mắt, ghẻ, rắn cắn, đau bụng.
Khoa học: xác nhận công dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa, giảm đau, hạ sốt, chống ký sinh trùng, kháng nấm, diệt muỗi.
- Dạng sống: Cây thảo sống một năm hoặc lâu năm.
- Chiều cao: 20 – 60 cm.
- Thân: Vuông, có lông, phân nhánh.
- Lá: Đơn, mọc đối; hình mác – elip; dài 2,5–7,5 cm; mép nguyên hay răng cưa nhỏ; có lông mịn.
- Hoa: Cụm hoa vòng ở đầu cành/nách lá; màu trắng; đài hình ống, tràng 2 môi.
- Sinh sản: Chủ yếu bằng hạt; thụ phấn nhờ côn trùng.
Mọc hoang nơi nhiều nắng, đất thoát nước tốt (đất cát, bãi đất trống, ven đường, bờ ruộng, bờ đê).
Từ đồng bằng đến vùng đồi núi cao ~1000 m. Thích hợp mùa khô nhiệt đới, có khả năng chịu hạn.
























