Trang chủ

Màn Màn Trắng (Cleome gynandra): Loại RAU DẠI vừa là THUỐC QUÝ, bạn có biết?

Màn màn trắng Cleome gynandra

🌿 Màn màn trắng Cleome gynandra – họ Màn Màn (Cleomaceae) – bộ Cải (Brassicales)

🇻🇳 Tên tiếng Việt: Màn màn hoa trắng, Bạch hoa thái

🌍 Tên tiếng Anh: spiderwisp, Shona cabbage, African cabbage, cat's whiskers, stinkweed

🇨🇳 Tên tiếng Trung: 白花菜 - Bạch Hoa Thái (rau hoa trắng)

🌍 1. Nguồn gốc và phân bố

Màn màn trắng (Cleome gynandra) là loài bản địa rộng rãi ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới Cựu Thế giới, bao gồm:

  • Châu Phi: từ Bắc Phi (Ai Cập, Libya) đến hầu hết vùng hạ Sahara.
  • Châu Á: Nam Á (Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nepal, Sri Lanka, Maldives), Đông Nam Á (Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam, Malaysia, Indonesia, Philippines), Đông Á (Trung Quốc – nhiều vùng, kể cả Himalaya).
  • Châu Úc: Tây Úc, Bắc Úc, New Guinea.

Ngày nay, cây mọc tự nhiên, đôi khi được trồng làm rau hoặc dược liệu ở nhiều nước nhiệt đới.

🌱 2. Môi trường sống
  • Là loài ưa sáng, phát triển tốt ở vùng khí hậu nóng ẩm, nhiệt độ 20–35 °C.
  • Thường mọc hoang trên đất canh tác bỏ hoang, ven đường, nương rẫy, ruộng lúa, bãi trống.
  • Ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt; có khả năng chịu hạn tương đối.
🌸 3. Đặc điểm hình thái
  • Dạng sống: Cây thân thảo hàng năm, cao 30–100 cm.
  • Thân: Thẳng đứng, màu xanh lục nhạt, có lông mịn.
  • Lá: Lá kép chân vịt, thường 3–5 lá chét, mép nguyên, khi vò có mùi hăng đặc trưng.
  • Hoa: Trắng, đôi khi phớt hồng/tím nhạt, 4 cánh, nhị dài thò ra ngoài → giống “chân nhện”.
  • Quả: Dài 4–10 cm, dạng nang thon, chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu.
  • Mùi vị: Ngọn và lá non có vị hăng, hơi chua.
🌍 4. Công dụng

Ẩm thực: Lá và ngọn non dùng như rau ăn: luộc, xào, nấu canh, muối chua. Ở nhiều nước châu Phi và châu Á, đây là nguồn rau truyền thống giàu dinh dưỡng.

Dinh dưỡng: Giàu vitamin A, C, E; khoáng chất (sắt, canxi, magie); hàm lượng protein thực vật cao.

Y học dân gian:

  • Trị đau đầu, sốt, cảm cúm, thiếu máu, đau khớp, viêm đường hô hấp.
  • Nước ép lá nhỏ mắt chữa viêm kết mạc (dùng ở châu Phi).
  • Lá giã đắp ngoài trị mụn nhọt, vết côn trùng cắn.

Nghiên cứu hiện đại: Chứa flavonoid, glucosinolate, carotenoid → tác dụng chống oxy hoá, kháng viêm, bảo vệ gan.

Nông nghiệp: Mùi hăng giúp xua đuổi côn trùng hại, được dùng trong canh tác xen.

























#Cleome #Cleomaceae #manmantrang #thaoduocviet #suckhoe #caythuocnam #caydai

Để lại bình luận ở đây

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn
🎬 YouTube của Nam Farmer
🌿 LIST BY PLANT FAMILY
🔍 XEM NGAY

Tìm nhanh họ thực vật theo chữ cái — từ A đến Z!

Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.