Cỏ mực (Eclipta prostrata)

Cỏ Mực – Nhựa đen, hoa trắng, mảng xanh giữa nắng


Cỏ Mực: nhựa đen, hoa trắng, mảng xanh giữa nắng

Hồ Sơ Loài: Cỏ Mực

Eclipta prostrata
🔍 Nhận diện nhanh
🌳 Dạng sống: Cây thảo hằng năm, mọc bò
🍃 Lá: Mác hẹp, có lông cứng, mọc đối
🌸 Hoa: Trắng, nhỏ (6–8 mm), nở quanh năm
🍎 Quả: Quả bế dẹt, 3 cạnh, nâu đen, sần sùi
🌍 Nguồn gốc & Phân bố
📍 Gốc: Nhiệt đới châu Mỹ
🇻🇳 Việt Nam: Từ đồng bằng sông Hồng đến Cửu Long, cao 1.500 m
💊 Công dụng chính
🏥 Dược liệu: Cầm máu, bảo vệ gan, kháng viêm, làm đen tóc
🏡 Cảnh quan: Không phổ biến
🪵 Khác: Dùng nhuộm tự nhiên, lá non ăn được (hiếm)
💡 Góc chăm sóc
☀️ Nắng nhiều
💧 Nước đẫm
🌱 Đất phù sa
📖 Mục lục
    🌿 Thông tin chung
    Cỏ mực Eclipta prostrata (L.) L.
    Họ (Family): Asteraceae
    Phân họ (Subfamily): Asteroideae
    Bộ (Order): Asterales
    Đồng nghĩa: - Eclipta alba (L.) Hassk.  - Verbesina prostrata L.  - Verbesina alba L.
    🇻🇳 Tên tiếng Việt: Cỏ mực, Cỏ nhọ nồi, Hạn liên thảo (tên dược), Bạch hoa thảo
    🌐 Tên tiếng Anh: False daisy, Yerba de tago
    🇨🇳 Tên tiếng Trung: 鳢肠 (Lǐ cháng)
    🇹🇭 Tên tiếng Thái: กะเม็ง (Ka-meng)

    🌱 Mô tả thực vật

    Dạng sống & Kích thước: Cây thảo hằng năm, mọc bò hoặc đứng; cao 30–80 cm.
    Thân: Tròn hoặc hơi dẹt, màu lục đến đỏ tía, phủ lông trắng áp sát; đốt có khả năng ra rễ khi tiếp xúc đất.
    Lá: Mọc đối, không cuống hoặc cuống ngắn; phiến lá hình mác hẹp (dài 2–8 cm, rộng 5–15 mm), mép nguyên hoặc răng cưa nông, hai mặt có lông cứng.
    Hoa: Cụm hoa hình đầu, đường kính 6–8 mm, mọc đơn độc ở nách lá hoặc đầu cành; hoa vòng ngoài hình lưỡi (vô sinh), hoa trung tâm hình ống (lưỡng tính), màu trắng.
    Quả & Hạt: Quả bế, dẹt, có 3 cạnh, màu nâu đen, bề mặt sần sùi, không có mào lông.
    Đặc điểm khác: Nhựa trắng khi mới chảy, nhanh chóng hóa đen trong không khí.

    🌍 Phân bố & Sinh cảnh

    Nguồn gốc: Bản địa vùng nhiệt đới châu Mỹ (theo POWO).
    Phân bố toàn cầu: Phân bố rộng khắp vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới: Ấn Độ, Trung Quốc, Đông Nam Á, châu Phi, Australia, và châu Mỹ.
    Tại Việt Nam: Có mặt ở tất cả các vùng sinh thái, đặc biệt phổ biến tại đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long, từ mực nước biển lên đến độ cao 1.500 m.
    Sinh cảnh & Điều kiện: Ưa ẩm, ưa sáng; mọc hoang ở ruộng lúa, bờ mương, ven đường, bãi sông — thường được xem là cỏ dại.

    🐝 Sinh thái học

    Vai trò: Loài tiên phong, cải tạo đất ẩm, cung cấp thức ăn cho côn trùng (đặc biệt là bướm đêm và ong nhỏ).
    Thụ phấn & Phát tán: Thụ phấn chủ yếu nhờ côn trùng; hạt phát tán qua nước, động vật hoặc con người nhờ bề mặt sần sùi bám dính.

    🍀 Công dụng & Hóa học

    Dược dụng: - Cầm máu: Dùng cho các trường hợp ho ra máu, chảy máu cam, tiểu ra máu, rong kinh, trĩ — thuộc nhóm “lương huyết chỉ huyết” trong Đông y. - Bảo vệ gan: Hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da. - Kháng viêm & kháng khuẩn: Dùng ngoài trị nấm da, chàm, tưa lưỡi. - Làm đen tóc: Dân gian và y học Ayurveda dùng nước ép gội đầu hoặc uống.
    Hoạt chất chính: - WedelolactoneDemethylwedelolactone (coumestan): chống viêm, bảo vệ gan. - Ecliptine (alkaloid), Eclalbasaponin (saponin), Luteolin (flavonoid), và polyacetylenes.
    Cảnh quan: Không phổ biến trong trang trí.
    Công dụng khác: Dùng làm thuốc nhuộm đen tự nhiên (Ấn Độ); lá non có thể ăn được nhưng hiếm tại Việt Nam.

    💡 Hướng dẫn trồng và chăm sóc

    Ánh sáng: Ưa sáng toàn phần.
    Đất & Dinh dưỡng: Thích hợp đất phù sa, thịt nhẹ, giữ ẩm tốt; pH 6.0–7.0.
    Nước & Độ ẩm: Cần ẩm liên tục; chịu ngập nhẹ, không chịu hạn.
    Nhân giống: Gieo hạt trực tiếp; hạt nảy mầm sau 5–7 ngày trên đất ẩm.
    Tốc độ sinh trưởng: Rất nhanh; thu hoạch sau 60–90 ngày.

    ⚠️ Lưu ý & Bảo tồn

    Độc tính & Lưu ý: - Phụ nữ mang thai: Nên tránh dùng do tính hàn và tác dụng co mạch — cảnh báo phòng ngừa dù chưa có bằng chứng độc tính rõ ràng trên thai. - Người tỳ vị hư hàn: Không dùng liều cao vì dễ gây tiêu chảy, lạnh bụng.
    Tình trạng Bảo tồn: Least Concern (LC) — Không có nguy cơ tuyệt chủng.
    Biện pháp Bảo tồn: Không cần thiết; nguồn dược liệu tự nhiên dồi dào.

    📸 Ảnh









































    📚 Tài liệu tham khảo

    • POWO (Plants of the World Online) – Eclipta prostrata (L.) L. – https://powo.science.kew.org/taxon/urn:lsid:ipni.org:names:244774-2 – Truy cập: 25/11/2024
    • IUCN Red List – Eclipta prostrata – https://www.iucnredlist.org/species/117788533/117788536 – Truy cập: 25/11/2024
    • BotanyVN – Trung tâm Dữ liệu Thực vật Việt Nam – https://botanyvn.com/cay-thuoc/co-muc/ – Truy cập: 25/11/2024
    • eFloras – Flora of China: Eclipta prostrata – http://www.efloras.org/florataxon.aspx?flora_id=2&taxon_id=250098860 – Truy cập: 25/11/2024
    • tropical.theferns.info – Eclipta prostrata – https://tropical.theferns.info/viewtropical.php?id=Eclipta+prostrata – Truy cập: 25/11/2024
    • Tracuuduoclieu.vn – Cỏ nhọ nồi – https://tracuuduoclieu.vn/co-nho-noi – Truy cập: 25/11/2024
    • Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.

    Để lại bình luận ở đây

    Đăng nhận xét (0)
    Mới hơn Cũ hơn
    ☘️
    🌿 Dạng cây
    🏞️ Môi trường sống
    ☀️ Ánh sáng
    💧 Nhu cầu nước
    🌸 Màu hoa
    ✨ Đặc điểm & Công dụng

    Semantic Scholar

    🔬 Nghiên cứu khoa học

    Nhập tên khoa học hoặc để trống để dùng tên từ bài viết

    Đang phát hiện tên khoa học...
    🌿 BỘ LỌC SINH CẢNH
    🔍 KHÁM PHÁ NGAY

    Khám phá thực vật theo môi trường sống và công dụng — tiện lợi, trực quan!

    Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.