MƯỜI GIỜ NHIỀU LÔNG – CÁI DUYÊN CỦA ĐẤT CÁT
Tôi đi dọc con đường cát mới san, còn vương vệt nước mưa sau mấy ngày trời đổ ào ạt. Giờ đây, nắng đã lên, hơi đất bốc nhẹ, mặt cát loang loáng ánh vàng. Những ống cống nằm ngổn ngang, mấy ụ đất cao sần sùi như vỏ tổ mối, giữa công trường cũ kỹ vốn từng là vùng Bàu Trũng – nơi xưa đầy ao cá Dồ, lau sậy và rau muống đồng. Giờ thì nhà cửa, trường mầm non, con đường mới đang mọc lên. Nhưng thiên nhiên không dễ buông tay. Cỏ cây vẫn âm thầm bám trụ, như lời nhắc rằng dù con người có thay đổi đất trời, sự sống vẫn kiên trì tìm chỗ đứng của mình.
Tôi gặp nó ở đó – mười giờ nhiều lông (Portulaca pilosa), một cụm nhỏ xíu xanh mướt, nở hoa tím hồng rực rỡ giữa nền cát xám khô rang. Hoa không lớn, chỉ vừa bằng hạt đậu, năm cánh mỏng manh, nhụy vàng tươi rực rỡ giữa nắng. Lá hình kim, mọng nước, phủ lông tơ mảnh ở nách lá, khiến cả thân cây như ánh lên một lớp sương bạc. Thân bò sát mặt đất, chia nhiều nhánh, len giữa khe cát mà vẫn vươn lên, nhẹ nhàng nhưng bền bỉ.
Tôi ngồi xuống, đưa tay chạm thử, thấy mát rượi. Gió thổi qua, hương cỏ dại và mùi đất mới phảng phất. Xung quanh nó là cả một “xóm làng” của những loài quen thuộc: thù lù, rau sam, màn màn trắng, thầu dầu, rau muống, cỏ mần trầu… Chúng mọc chen nhau, mạnh ai nấy sống mà chẳng tranh giành, chỉ cùng nhau góp sắc xanh cho vùng đất tưởng chừng khô khát. Chúng chẳng cần người chăm, chẳng cần phân tưới – chỉ cần nắng, một ít mưa, và lòng kiên trì là đủ để nở hoa.
Tôi chợt nhớ quê mình. Mỗi dịp Tết, mẹ vẫn hái hoa mười giờ lớn – loài kiểng rực rỡ trồng bên hàng rào – cắm vào bình thủy tinh nhỏ, nói rằng hoa ấy tượng trưng cho sự bền bỉ và sum vầy. Còn loài này, mười giờ nhiều lông, nhỏ bé hơn nhiều, nhưng tinh thần cũng chẳng khác. Nó chọn sống nơi khắc nghiệt nhất, chẳng cần phô trương, chỉ cần được tồn tại và nở đúng giờ của mình.
Người Nam Bộ cũng vậy thôi – giữa đồng ruộng, giữa nắng gió, vẫn biết cách thích nghi, biết giữ nụ cười dù đất đai khô cằn. Tôi nhìn lại cụm hoa nhỏ đang rung rinh trong gió, thấy ở đó hình bóng của người quê: giản dị mà bền bỉ, lặng lẽ mà kiên cường.
Nó không cần gì nhiều – chỉ chút đất, chút nắng, chút kiên nhẫn. Nhưng nhờ vậy mà hoa vẫn nở, như lòng người quê vẫn ấm, vẫn sáng, giữa cuộc đời đổi thay không ngừng.
Bàu Trũng – một sáng nắng sau mưa, tôi ghi lại câu chuyện nhỏ của loài hoa dại.
Tên khoa học: Portulaca pilosa L.
Họ: Portulacaceae
Bộ: Caryophyllales
Đồng nghĩa: Portulaca decipiens, P. ehrenbergii, P. lanata, P. gagatosperma…
Tên tiếng Việt: Mười giờ dại, mười giờ lông, Sam lông, thuộc nhóm “mười giờ”, khác với Portulaca grandiflora (hoa mười giờ trồng phổ biến).
Tên tiếng Anh: Pink purslane, Kiss-me-quick, Hairy pigweed.
Tên tiếng Trung: 毛马齿苋 - Mao Mã Xỉ Hiện (Rau Sam Lông)
🌱 Mô tả thực vật
- Dạng sống: Cây thảo mọng nước, một hoặc hai năm; bò hoặc hơi dựng.
- Thân: Nhiều nhánh, dài khoảng 3–25 cm; có lông rõ tại các đốt.
- Lá: Mọng, nhỏ, hình kim đến hình mác; lá trưởng thành hẹp, đôi khi gần hình trụ; có lông mềm ở nách lá; kích thước ~5–25 × 1–3 mm.
- Hoa: 5 cánh, màu hồng–tím nhạt; hoa nhỏ (~5–12 mm đường kính).
- Quả & hạt: Quả nang; hạt tròn nhỏ (0,4–0,6 mm), màu đen/xám.
- Đặc điểm nổi bật: Lông nhiều (đặc trưng tên loài “pilosa”); thân-lá mọng giúp chịu hạn.
🌍 Môi trường sống & Phân bố
Bản địa: Miền Nam Hoa Kỳ → Trung Mỹ → Nam Mỹ nhiệt đới/cận nhiệt đới.
Hiện diện toàn cầu: Nhiều vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; thường gặp trên đất cát, đất khô, ven biển, vùng bị xáo trộn.
Tại Việt Nam: Cây mọc tự nhiên ở một số tỉnh thành như Quảng Trị, Bà Rịa - Vũng Tàu (Côn Đảo).
Sinh cảnh & Điều kiện: Cây ưa sáng, có thể sống trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, từ đất khô hạn, sỏi đá, bãi biển, đến các khu vực bị xáo trộn như ven đường, bãi đá. Cây có thể mọc ở độ cao lên đến 1,800 mét so với mực nước biển.
🐝 Sinh thái học
Vai trò: Thành phần thảm thực vật khô, thích nghi vùng cát/đá; thường được xem là cây dại.
Thụ phấn: Chủ yếu nhờ côn trùng.
Phát tán: Hạt do quả nứt + tác động gió, đất, hoạt động con người.
🍀 Công dụng & Hóa học
Dược lý (tiền lâm sàng): Có nghiên cứu chứng minh hỗ trợ liền vết thương trên chuột (gel/chiết xuất). Một số báo cáo ghi nhận hoạt tính kháng khuẩn và kháng Leishmania.
Hoạt chất phân lập (phân tích sơ bộ): Alkaloid, flavonoid, phenolic, tannin, saponin, acid béo, hợp chất dễ bay hơi…
Lưu ý: Nhiều nghiên cứu chỉ ở mức sàng lọc hoá sinh ban đầu; chưa có tổng quan LC-MS/MS chuyên sâu cho loài này.
Dân gian: Một số vùng dùng trị vết thương, côn trùng cắn — nhưng thiếu bằng chứng lâm sàng.
⚠️ Lưu ý & Bảo tồn
Độc tính: Không thấy báo cáo độc tính nghiêm trọng; vẫn cần thận trọng.
Tình trạng IUCN: Chưa được đánh giá.
Quản lý: Không nằm trong nhóm nguy cấp; thường xem là cây dại.
Nếu ở Việt Nam là loài hiếm/ít gặp → nên lưu mẫu & theo dõi phân bố.
📚 Tài liệu tham khảo
- Plants of the World Online (Kew): https://powo.science.kew.org/taxon/urn%3Alsid%3Aipni.org%3Anames%3A316354-2
- GBIF — Global Biodiversity Information Facility: https://www.gbif.org/species/3084704
- Barros et al., 2017 (Portulaca pilosa wound-healing study): https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28987941/
- BotanyVN — Trung tâm Dữ liệu Thực vật Việt Nam: https://www.botanyvn.com/cnt.asp?lg=en&list=species¶m=edir&v=Portulaca+pilosa
- Nghiên cứu phân tích hóa học (IJSRST): https://ijsrst.com/paper/8933.pdf
- Phân tích hóa học (SciSpace): https://scispace.com/pdf/phytochemical-analysis-of-portulaca-pilosa-portulaca-4wsfmt70n6.pdf
- CABI Compendium — hồ sơ sinh thái loài: https://www.cabidigitallibrary.org/doi/full/10.1079/cabicompendium.116493
