Mười giờ nhiều lông (Portulaca pilosa)

Mười giờ nhiều lông – Tím hồng giữa đất cát
Cụm hoa mười giờ nhiều lông (Portulaca pilosa) nở tím hồng trên nền đất cát

MƯỜI GIỜ NHIỀU LÔNG – TÍM HỒNG GIỮA ĐẤT CÁT

Hồ Sơ Loài: Mười giờ nhiều lông

Portulaca pilosa L.
🔍 Nhận diện nhanh
🌳 Dạng sống: Cây thảo mọng nước, bò
🍃 Lá: Kim, mọng, có lông tơ
🌸 Hoa: Tím hồng, 5 cánh, nhỏ (~5–12 mm)
🍎 Quả: Nang, hạt nhỏ đen/xám (0.4–0.6 mm)
🌍 Nguồn gốc & Phân bố
📍 Gốc: Nam Hoa Kỳ → Trung & Nam Mỹ
🇻🇳 Việt Nam: Quảng Trị, Bà Rịa - Vũng Tàu (Côn Đảo)
💊 Công dụng chính
🏥 Dược liệu: Hỗ trợ liền vết thương, kháng viêm
🏡 Cảnh quan: Cây phủ đất chịu hạn
🪵 Khác: Thành phần flavonoid, acid gallic
💡 Góc chăm sóc
☀️ Nắng nhiều
💧 Nước vừa
🌱 Đất thoát nước
📖 Mục lục
    🌿 Thông tin chung
    Mười giờ nhiều lông Portulaca pilosa L.
    Họ (Family): Portulacaceae
    Phân họ (Subfamiliae): Không có
    Bộ (Order): Caryophyllales
    Đồng nghĩa: Portulaca decipiens, P. ehrenbergii, P. lanata, P. gagatosperma…
    🇻🇳 Tên tiếng Việt: Mười giờ dại, mười giờ lông, Sam lông
    🌐 Tên tiếng Anh: Pink purslane, Kiss-me-quick, Hairy pigweed
    🇨🇳 Tên tiếng Trung: 毛马齿苋 - Mao Mã Xỉ Hiện (Rau Sam Lông)
    🇹🇭 Tên tiếng Thái: ยังไม่มีข้อมูล

    🌱 Mô tả thực vật

    Dạng sống & Kích thước: Cây thảo mọng nước, một hoặc hai năm; bò hoặc hơi dựng; thân dài 3–25 cm.
    Thân: Nhiều nhánh, có lông rõ tại các đốt.
    Lá: Mọng, nhỏ, hình kim đến mác; lá trưởng thành hẹp, gần trụ; có lông mềm ở nách lá; kích thước ~5–25 × 1–3 mm.
    Hoa: 5 cánh, màu hồng–tím nhạt; đường kính ~5–12 mm.
    Quả & Hạt: Quả nang; hạt tròn nhỏ (0,4–0,6 mm), màu đen/xám.
    Đặc điểm khác: Lông nhiều (tên loài “pilosa”); thân-lá mọng giúp chịu hạn tốt.

    🌍 Phân bố & Sinh cảnh

    Nguồn gốc: Miền Nam Hoa Kỳ → Trung Mỹ → Nam Mỹ nhiệt đới/cận nhiệt.
    Phân bố toàn cầu: Nhiều vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; thường gặp trên đất cát, đất khô, ven biển, vùng bị xáo trộn.
    Tại Việt Nam: Ghi nhận ở Quảng Trị, Bà Rịa - Vũng Tàu (Côn Đảo).
    Sinh cảnh & Điều kiện: Cây ưa sáng, sống được trên đất cát, sỏi, bãi biển, ven đường, bê tông nứt; độ cao tới 1.800 m.

    🐝 Sinh thái học

    Vai trò: Thành phần thảm thực vật khô, thích nghi vùng cát/đá; thường xem là cây dại.
    Thụ phấn & Phát tán: Thụ phấn nhờ côn trùng; phát tán hạt qua quả nứt, gió, đất, hoạt động con người.

    🍀 Công dụng & Hóa học

    Dược dụng: Nghiên cứu trên chuột cho thấy gel/chiết xuất hỗ trợ liền vết thương, kháng viêm, kích thích tạo mạch và nguyên bào sợi.
    Hoạt chất chính: Alkaloid, flavonoid, phenolic, tannin, acid gallic (dấu ấn sinh học cho liền thương).
    Cảnh quan: Tiềm năng làm cây phủ đất chịu hạn, trang trí bồn đá/sân thượng.
    Công dụng khác: Một số nơi dùng dân gian trị côn trùng cắn – chưa có bằng chứng lâm sàng.

    💡 Hướng dẫn trồng và chăm sóc

    Ánh sáng: Cần nắng trực tiếp 6–8 giờ/ngày để hoa đều, lá mập.
    Đất & Dinh dưỡng: Đất thoát nước tốt, cát pha hoặc đất nhẹ; tránh đất nặng, ứ nước.
    Nước & Độ ẩm: Chịu hạn tốt; tưới giữ ẩm khi mới trồng, sau đó tưới thưa (1–2 lần/tuần).
    Nhân giống: Dễ giâm cành hoặc gieo hạt; hạt nhỏ gieo trực tiếp, cành đặt lên đất ẩm sẽ bén rễ.
    Tốc độ sinh trưởng: Mau phủ thảm, thích nghi nhanh.

    ⚠️ Lưu ý & Bảo tồn

    Độc tính & Lưu ý: Chưa có báo cáo độc; vẫn nên thận trọng khi dùng.
    Tình trạng Bảo tồn: IUCN: Chưa đánh giá; tại Việt Nam có thể hiếm gặp → nên lưu mẫu.
    Biện pháp Bảo tồn: Ghi nhận phân bố, sưu tập mẫu chuẩn nếu phát hiện.

    📸 Ảnh












































    📚 Tài liệu tham khảo

    Để lại bình luận ở đây

    Đăng nhận xét (0)
    Mới hơn Cũ hơn
    ☘️
    🌿 Dạng cây
    🏞️ Môi trường sống
    ☀️ Ánh sáng
    💧 Nhu cầu nước
    🌸 Màu hoa
    ✨ Đặc điểm & Công dụng

    Semantic Scholar

    🔬 Nghiên cứu khoa học

    Nhập tên khoa học hoặc để trống để dùng tên từ bài viết

    Đang phát hiện tên khoa học...
    🌿 BỘ LỌC SINH CẢNH
    🔍 KHÁM PHÁ NGAY

    Khám phá thực vật theo môi trường sống và công dụng — tiện lợi, trực quan!

    Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.