Trang chủ

Ké trơn (Urena rigida)

Ké Trơn (Urena rigida) – Hoa Hồng Nhỏ Bên Bờ Kênh An Nhứt

KÉ TRƠN – HOA HỒNG NHỎ BÊN BỜ KÊNH AN NHỨT

Cuối tháng Mười, lúa An Nhứt đang thì đòng, nước kênh còn lấp loáng, gió chiều thổi rì rào như tiếng thì thầm của đất. Đi ngang bờ kênh, bắt gặp một bụi hoa nhỏ thấp lè tè, cao chừng gang tay. Thân tím nhạt, lá tròn xoe như cái nón úp ngược, còn hoa thì hồng phấn dịu dàng – ấy chính là Ké Trơn, loài cây được mệnh danh là "tay chơi" cứng cựa nhất vùng đất nắng gió Long Điền.

Cái tên "Ké Trơn" nghe có vẻ mướt mát, nhưng thực ra nó chẳng trơn chút nào. Từ thân, lá đến cuống, chỗ nào cũng phủ một lớp lông tơ li ti, sờ vào thấy nhám rợn như da cóc. Ấy vậy mà, chính cái vẻ ngoài "thô ráp" ấy lại là vũ khí giúp nó chịu được nắng, chịu được hạn, sống khỏe re trên đất cát, đất đá – nơi nhiều cây khác còn chưa kịp mọc đã… xin kiếu.

CÂY BỤI HOANG MÀ ĐẦY HỮU ÍCH

Ké Trơn (Urena rigida) là loài cây bụi nhỏ, cao từ 30 cm đến 1 m, thường mọc rải rác ven ruộng, bờ kênh hay trên những triền đất khô cằn dưới chân núi Long Điền. Lá cây hình tròn hoặc hình thận, mép có răng cưa nhỏ, gân lá tỏa ra như bàn tay mở rộng. Mặt lá nhám cả hai bên bởi lớp lông sao li ti – nhìn kỹ mới thấy được cái "chất riêng" của loài cây hoang dã này.

Hoa Ké Trơn nở ở nách lá, màu hồng phấn pha tím nhẹ, cánh mỏng, tâm sẫm, đường kính gần 4 cm. Dù nhỏ nhắn, nhưng đóa hoa ấy lại nổi bật lạ thường giữa nền xanh mênh mông của đồng ruộng. Cây ra hoa từ tháng Chín đến tháng Mười Một, trùng với mùa lúa chín – như một sự sắp đặt của thiên nhiên để hoa chúc mừng mùa gặt. Sắc hoa dịu ấy thu hút ong bướm kéo đến tấp nập, giúp cây sinh sôi lan tỏa mà chẳng cần ai gieo trồng.

Dù mọc hoang, Ké Trơn vẫn được xem như "bác sĩ đồng quê" của người dân Long Điền. Rễ cây được giã nát đắp trị bong gân, sai khớp; lá tươi dùng đắp lên chỗ sưng bầm do ngã xe, té ruộng. Dân làm đồng xưa nay vẫn trung thành với bài thuốc này, không cần đến thuốc tây.

Không chỉ vậy, với bộ rễ bám chắc và tán lá phủ kín mặt đất, Ké Trơn còn đóng vai trò như một chiến binh thầm lặng trong việc giữ đất, chống xói mòn. Nó góp phần giúp những mảnh đất trống, đồi trọc dưới chân núi Long Điền khoác lên mình màu xanh trở lại. Một loài cây nhỏ bé nhưng công lao không hề nhỏ – cứ lặng lẽ cống hiến, chẳng ồn ào, khoe mẽ.

LỜI KẾT CHO MỘT LINH HỒN ĐỒNG NỘI

Người Long Điền mấy ai còn để ý đến Ké Trơn – bởi nó đã quá đỗi quen thuộc và bình dị. Thế nhưng, chính những loài cây như vậy mới là linh hồn của đồng ruộng: sống dai, sống khỏe và luôn hữu ích. Chẳng cần ai trồng, chẳng cần ai tưới, cứ có đất, có nắng là nó nở hoa – hồng phấn cả một góc trời An Nhứt.

👉 Gặp Ké Trơn, là gặp một phần bản sắc của đất Đông Nam Bộ: mộc mạc, chịu thương chịu khó, và luôn âm thầm góp sức cho đời.

🌾 An Nhứt – nơi mỗi bụi hoa dại đều ẩn chứa một câu chuyện của đất, của người và của thời gian.

📖 Mục lục

    🌿 Thông tin chung

    Ké trơnUrena rigida Wall. ex Mast.

    Phân họ: Malvoideae (phân họ Cẩm Quỳ)

    Họ: Malvaceae (họ Cẩm Quỳ)

    Bộ: Malvales (bộ Cẩm Quỳ)

    🇻🇳 Tên tiếng Việt: Ké trơn

    🌎 Tên tiếng Anh: Chưa có tên phổ biến

    🇹🇭 Tên tiếng Thái: ขี้อ้น (Khi on), ขอบชะนวน (Khrop chakkrawan), ง่อนไก่แดง (Ngon kai daeng), หมากคำ (Mak kham)

    Đồng nghĩa:
    · Pavonia rigida (Wall. ex Mast.) Hochr.
    · Malachra rigida (Wall. ex Mast.) Kuntze
    · Decaschistia pulchra Ridl.

    🌱 Mô tả thực vật

    Dạng sống: Cây bụi nhỏ (Subshrub).

    Thân: Cao 0.3 – 1 m, thân có màu tím, gần như tất cả các bộ phận đều phủ lông hình sao li ti, tạo cảm giác nhám.

    Lá: Phiến lá hình tròn, hình thận đến hình trứng rộng, kích thước 2-4 cm x 1.5-7 cm. Gốc lá hình tim, tròn hoặc hình nêm, đỉnh lá tù hoặc tròn, mép lá có răng cưa nhỏ, chất lá dai. Bề mặt lá nhám ở cả hai mặt do lông hình sao. Gân gốc 3-7, gân giữa có một tuyến gần gốc ở mặt dưới. Cuống lá dài 0.5-3.5 cm.

    Hoa: Hoa mọc ở nách lá, màu hồng phấn, thường tụ thành cụm hoa dạng đầu ở ngọn cành. Đường kính hoa 3-4 cm, cánh hoa màu đỏ với tâm đỏ sẫm, hình trứng ngược, đỉnh tròn. Cột nhị dài 1.5-2.5 cm, màu hồng, bao phấn gần như không cuống, màu tím. Nhụy có 10 nhánh vượt lên trên cột nhị, đầu nhụy dạng đĩa, có lông rìa.

    Quả: Quả nang cứng hình cầu, đường kính 6-7 mm. Các phần của quả (mericarps) có gân dạng lưới, phủ lông hình sao li ti.

    Hạt: Hạt hình thận, kích thước khoảng 3 x 2.5 mm, phủ lông hình sao li ti, màu nâu đến nâu sẫm.

    Đặc điểm khác: Lá đài phụ hình chuông hoặc hình bình, dài 7-15 mm, có 5 thùy hình tam giác dài. Lá đài ngắn hơn lá đài phụ.

    🌍 Môi trường sống

    Nguồn gốc: Bản địa khu vực Đông Nam Á lục địa và Bán đảo Mã Lai.

    Phân bố:

    • Việt Nam: Các tỉnh phía Nam, từ Ninh Thuận đến Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước.
    • Thế giới: Myanmar, Campuchia, Lào, Thái Lan, bán đảo Mã Lai, Đông Nam Borneo.

    Điều kiện sống: Ưa sáng, chịu hạn cực tốt, thích nghi với nhiều loại đất, kể cả đất cát, đất nghèo dinh dưỡng và vùng núi đá.

    Độ cao: Lên đến 1,300 mét.

    Sinh cảnh điển hình: Rải rác trên đồng cỏ có đất cát, trên núi đá, trong rừng thường xanh, phổ biến trong các bụi cây ven ruộng lúa và khu vực bỏ hoang.

    🐝 Sinh thái & tác động

    Vai trò sinh thái: Là loài tiên phong, có khả năng cải tạo và phủ xanh đất trống, đồi trọc, đặc biệt ở các vùng khô hạn.

    Mối liên hệ với sinh vật khác: Hoa màu đỏ rực có khả năng thu hút côn trùng thụ phấn.

    Chu kỳ sinh trưởng & mùa hoa: Ra hoa và kết quả vào tháng 9 đến tháng 11 hàng năm.

    Tác động đến môi trường: Tác động tích cực trong việc chống xói mòn và phục hồi hệ sinh thái ở những vùng đất suy thoái.

    Tác động đến con người: Cung cấp nguồn dược liệu quý; có thể được trồng làm cảnh trong các khu vườn khô hạn.

    🍀 Công dụng

    Dược dụng:

    • Rễ: Được sử dụng trong các chế phẩm thuốc đắp ngoài da để điều trị bong gân, sai khớp.
    • Lá: Dùng trực tiếp đắp lên các vết thương, vết tụ máu do chấn thương.

    Ẩm thực: Chưa được ghi nhận.

    Cảnh quan: Có tiềm năng trồng trong các cảnh quan khô hạn, vườn đá, hoặc các dự án phục hồi sinh thái nhờ khả năng chịu hạn và hoa đẹp.

    Kinh tế & khác: Chưa được khai thác thương mại đáng kể.

    Hoạt chất chính (nếu có): Chưa có thông tin cụ thể từ các nguồn được cung cấp.

    ⚠️ Lưu ý & bảo tồn

    Lưu ý khi sử dụng: Thông tin về công dụng y học chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian. Người dùng nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

    Tình trạng bảo tồn: Chưa được đánh giá trong Sách đỏ IUCN. Phân bố rộng và phổ biến trong khu vực sinh sống, nên có lẽ chưa bị đe dọa.

    Biện pháp bảo tồn: Duy trì môi trường sống tự nhiên; có thể nhân giống và đưa vào sử dụng trong các dự án trồng rừng, phục hồi sinh thái.

    Thông điệp thiên nhiên: Bảo vệ sự đa dạng của thực vật bản địa chính là bảo vệ kho tàng tri thức và nguồn tài nguyên cho tương lai.

    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn

    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn




    Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn


    📚 Tài liệu tham khảo

    1. vncreatures.net. (n.d.). Chi tiết loài (ID 2327). Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2025, từ https://vncreatures.net/chitiet.php?page=1&loai=2&ID=2327
    2. Kew Science – Plants of the World Online. Urena rigida Wall. ex Mast.
    3. Tra cứu Dược liệu. Pavonia rigida (Mast.) Hochr.
    4. Cục Vườn quốc gia Thái Lan (Department of National Parks, Wildlife and Plant Conservation, Thailand). Urena rigida Wall. ex Mast. Truy cập từ https://botany.dnp.go.th/eflora/floraspecies.html?tdcode=07103

    Ghi chú: Thông tin trong báo cáo này đã được tổng hợp và đối chiếu từ các nguồn chính thống của Việt Nam, cơ sở dữ liệu thực vật quốc tế (Kew) và cơ quan thực vật học của Thái Lan, đảm bảo độ tin cậy cao về mặt hình thái, sinh thái và phân bố.

    Để lại bình luận ở đây

    Đăng nhận xét (0)
    Mới hơn Cũ hơn
    🎬 YouTube của Nam Farmer
    🌿 LIST BY PLANT FAMILY
    🔍 XEM NGAY

    Tìm nhanh họ thực vật theo chữ cái — từ A đến Z!

    Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.