Ké trơn (Urena rigida)

Ké Trơn – Hoa hồng nhỏ bên bờ kênh An Nhứt
Cây Ké Trơn (Urena rigida) với hoa hồng phấn bên bờ kênh An Nhứt, Long Điền

KÉ TRƠN – HOA HỒNG NHỎ BÊN BỜ KÊNH AN NHỨT

Hồ Sơ Loài: Ké Trơn

Urena rigida Wall. ex Mast.
🔍 Nhận diện nhanh
🌳 Dạng sống: Cây bụi nhỏ (30–100 cm)
🍃 Lá: Tròn/thận, nhám hai mặt, có lông sao
🌸 Hoa: Hồng phấn, 3–4 cm, nở tháng 9–11
🍎 Quả: Nang cứng, hình cầu, phủ lông sao
🌍 Nguồn gốc & Phân bố
📍 Gốc: Đông Nam Á lục địa & Bán đảo Mã Lai
🇻🇳 Việt Nam: Ninh Thuận, Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa Vũng Tàu, ...
💊 Công dụng chính
🏥 Dược liệu: Rễ, lá đắp trị bong gân, sưng bầm
🏡 Cảnh quan: Trồng vườn đá, phục hồi đất trống
🌱 Sinh thái: Chống xói mòn, phủ xanh đất hoang
💡 Góc chăm sóc
☀️ Nắng nhiều
💧 Chịu hạn
⛰️ Đất cát/nghèo
📖 Mục lục
    🌿 Thông tin chung
    Ké trơn Urena rigida Wall. ex Mast.
    Họ (Family): Malvaceae
    Phân họ (Subfamiliae): Malvoideae
    Bộ (Order): Malvales
    Đồng nghĩa: Pavonia rigida, Malachra rigida, Decaschistia pulchra
    🇻🇳 Tên tiếng Việt: Ké trơn
    🌐 Tên tiếng Anh: Chưa có tên phổ biến
    🇨🇳 Tên tiếng Trung: Chưa có
    🇹🇭 Tên tiếng Thái: ขี้อ้น, ขอบชะนวน, ง่อนไก่แดง, หมากคำ

    🌱 Mô tả thực vật

    Dạng sống & Kích thước: Cây bụi nhỏ, cao 0,3–1 m.
    Thân: Màu tím, phủ lông sao li ti, nhám.
    Lá: Tròn, thận đến trứng rộng (2–4 × 1,5–7 cm); gân 3–7; mép răng cưa; cuống 0,5–3,5 cm; nhám hai mặt do lông sao.
    Hoa: Nách lá, cụm đầu; cánh hồng, tâm sẫm; đường kính 3–4 cm; cột nhị hồng, nhụy 10 nhánh.
    Quả & Hạt: Quả nang cứng, 6–7 mm, phủ lông sao; hạt hình thận, nâu, kích thước ~3 × 2,5 mm.
    Đặc điểm khác: Lá đài phụ hình chuông, dài 7–15 mm, có 5 thùy tam giác.

    🌍 Phân bố & Sinh cảnh

    Nguồn gốc: Đông Nam Á lục địa và Bán đảo Mã Lai.
    Phân bố toàn cầu: Myanmar, Lào, Campuchia, Thái Lan, Borneo.
    Tại Việt Nam: Ninh Thuận, Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước.
    Sinh cảnh & Điều kiện: Đồng cỏ đất cát, núi đá, ven ruộng; chịu hạn, ưa sáng; độ cao đến 1.300 m.

    🐝 Sinh thái học

    Vai trò: Loài tiên phong, chống xói mòn, phục hồi đất trống.
    Thụ phấn & Phát tán: Hoa hấp dẫn côn trùng; hạt phát tán tự nhiên theo gió/gián đoạn đất.

    🍀 Công dụng & Hóa học

    Dược dụng: Rễ và lá dùng đắp trị bong gân, sưng tụ máu (kinh nghiệm dân gian).
    Hoạt chất chính: Chưa có phân tích hóa học chi tiết trong tài liệu hiện có.
    Cảnh quan: Tiềm năng trồng vườn khô hạn, phục hồi sinh thái.
    Công dụng khác: Chưa được khai thác thương mại.

    💡 Hướng dẫn trồng và chăm sóc

    Ánh sáng: Ưa sáng đầy đủ, không chịu bóng râm.
    Đất & Dinh dưỡng: Đất cát, đất nghèo, thoát nước tốt; không cần phân bón.
    Nước & Độ ẩm: Chịu hạn cực tốt; tưới rất thưa hoặc không cần tưới khi đã bén rễ.
    Nhân giống: Gieo hạt hoặc trồng hom; dễ phát triển tự nhiên.
    Tốc độ sinh trưởng: Trung bình, lan tỏa chậm nhưng bền.

    ⚠️ Lưu ý & Bảo tồn

    Độc tính & Lưu ý: Dùng theo kinh nghiệm dân gian; nên tham khảo thầy thuốc trước khi dùng.
    Tình trạng Bảo tồn: IUCN: Chưa đánh giá; phổ biến, không bị đe dọa.
    Biện pháp Bảo tồn: Bảo vệ môi trường sống tự nhiên; khuyến khích dùng trong phục hồi sinh thái.

    📸 Ảnh





































    📚 Tài liệu tham khảo

    Để lại bình luận ở đây

    Đăng nhận xét (0)
    Mới hơn Cũ hơn
    ☘️
    🌿 Dạng cây
    🏞️ Môi trường sống
    ☀️ Ánh sáng
    💧 Nhu cầu nước
    🌸 Màu hoa
    ✨ Đặc điểm & Công dụng

    Semantic Scholar

    🔬 Nghiên cứu khoa học

    Nhập tên khoa học hoặc để trống để dùng tên từ bài viết

    Đang phát hiện tên khoa học...
    🌿 BỘ LỌC SINH CẢNH
    🔍 KHÁM PHÁ NGAY

    Khám phá thực vật theo môi trường sống và công dụng — tiện lợi, trực quan!

    Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.