Râu mèo (Orthosiphon aristatus)

Râu Mèo – Cây dược liệu lợi tiểu nổi tiếng từ Đông Nam Á
Hoa Râu Mèo với nhị dài cong đặc trưng

Râu Mèo – Dược liệu quý cho thận và tiết niệu

Hồ Sơ Loài: Râu Mèo

Orthosiphon aristatus
🔍 Nhận diện nhanh
🌳 Dạng sống: Cây thảo lâu năm, cao 0.5–1 m
🍃 Lá: Hình trứng, mép răng cưa, mọc đối
🌸 Hoa: Trắng/tím nhạt, nhị dài cong như râu mèo
🍎 Quả: Quả bế tư, 4 hạch nhỏ, nhăn nheo
🌍 Nguồn gốc & Phân bố
📍 Gốc: Đông Nam Á & Bắc Australia
🇻🇳 Việt Nam: Lào Cai, Hà Giang, Đà Lạt, Gia Lai...
💊 Công dụng chính
🏥 Dược liệu: Lợi tiểu, trị sỏi thận, gút, viêm tiết niệu
🏡 Cảnh quan: Trồng làm cảnh, hoa nở quanh năm
🪵 Khác: Pha trà (Java tea), gia vị (Java)
💡 Góc chăm sóc
☀️ Nắng nhiều
💧 Nước đều, tránh úng
🌱 Đất tơi xốp, thoát nước
📖 Mục lục
    🌿 Thông tin chung
    Râu Mèo Orthosiphon aristatus (Blume) Miq.
    Họ (Family): Lamiaceae
    Phân họ (Subfamiliae): Nepetoideae
    Bộ (Order): Lamiales
    Đồng nghĩa: Orthosiphon stamineus Benth., Clerodendranthus spicatus (Thunb.) C.Y.Wu, Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr.
    🇻🇳 Tên tiếng Việt: Râu mèo, Cây bông bạc, Cỏ râu mèo
    🌐 Tên tiếng Anh: Cat’s whiskers, Java tea, Kidney tea plant
    🇨🇳 Tên tiếng Trung: 猫须草 (Māo xū cǎo – Miêu tu thảo), 肾茶 (Shèn chá – Thận trà)
    🇹🇭 Tên tiếng Thái: หญ้าหนวดแมว (Yaa Nuad Maew)

    🌱 Mô tả thực vật

    Dạng sống & Kích thước: Cây thảo sống lâu năm, mọc thành bụi, cao 0.5–1 m.
    Thân: Vuông, có rãnh dọc, màu xanh lục hoặc nâu tím; mọc thẳng hoặc hơi bò ở gốc rồi vươn lên.
    Lá: Mọc đối chữ thập; phiến lá hình trứng đến hình thoi (4–8 cm dài, 2–4 cm rộng), mép có răng cưa to (trừ gốc), cuống ngắn (0.5–2 cm); màu xanh lục tươi.
    Hoa: Cụm hoa dạng xim vòng (verticillasters) ở ngọn, dài tới 30 cm; hoa màu trắng hoặc tím nhạt; nhị và nhụy thò dài gấp 2–3 lần ống tràng, cong vút như râu mèo — đặc điểm nhận dạng nổi bật.
    Quả & Hạt: Quả bế tư (schizocarp), 4 hạch nhỏ, hình trứng dẹt, bề mặt nhăn nheo.
    Đặc điểm khác: Rễ chùm; toàn cây có mùi thơm nhẹ của tinh dầu, vị đắng, tính mát.

    🌍 Phân bố & Sinh cảnh

    Nguồn gốc: Vùng nhiệt đới Đông Nam Á và Bắc Australia.
    Phân bố toàn cầu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Lào, Campuchia, Philippines, Malaysia, Indonesia, Úc và các đảo Thái Bình Dương.
    Tại Việt Nam: Phân bố rộng khắp: Miền Bắc: Lào Cai, Hà Giang, Hà Nội (Ba Vì, Văn Điển), Thanh Hóa; Miền Trung & Tây Nguyên: Ninh Thuận, Phú Yên, Lâm Đồng, Gia Lai; Miền Nam: Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long (chủ yếu trồng).
    Sinh cảnh & Điều kiện: Ưa sáng hoặc chịu bóng nhẹ, ưa ẩm; thường mọc ven rừng, ven suối, sườn đồi đất hoang ẩm; phân bố từ mực nước biển đến độ cao 1.500 m.

    🐝 Sinh thái học

    Vai trò: Là nguồn cung cấp phấn và mật cho ong, bướm, góp phần duy trì đa dạng sinh học.
    Thụ phấn & Phát tán: Thụ phấn nhờ côn trùng (entomophily); hạt phát tán qua gió, nước hoặc nhân giống vô tính bằng giâm cành.

    🍀 Công dụng & Hóa học

    Dược dụng: Lợi tiểu mạnh, tăng bài tiết urê, clorua và acid uric → hỗ trợ điều trị phù thũng, viêm thận, viêm bàng quang; hỗ trợ đào thải sỏi nhỏ (urat, oxalat), ngăn tái phát sỏi tiết niệu; giảm acid uric → hỗ trợ điều trị bệnh gút; có tác dụng hạ huyết áp nhẹ và chống oxy hóa.
    Hoạt chất chính: Flavonoid: Sinensetin, Eupatorin, Salvigenin (chống oxy hóa, ức chế xanthine oxidase); Polyphenol: Acid rosmarinic (chống viêm, bảo vệ thận); Kali & muối vô cơ: Tăng lợi tiểu mà ít gây mất kali; Saponin & Tinh dầu: Beta-caryophyllene, Humulene — góp phần vào hoạt tính kháng khuẩn và lợi tiểu.
    Cảnh quan: Được trồng làm cây cảnh nhờ hoa đẹp, lạ, nở quanh năm.
    Công dụng khác: Ở Java (Indonesia), lá non đôi khi dùng làm gia vị; tại nhiều nước châu Á, được pha trà (Java tea).

    💡 Hướng dẫn trồng và chăm sóc

    Ánh sáng: Ưa nắng toàn phần để ra hoa nhiều; chịu bóng bán phần nhưng ít hoa.
    Đất & Dinh dưỡng: Đất thịt nhẹ, pha cát, giàu mùn, thoát nước tốt; pH lý tưởng 5.5–7.0.
    Nước & Độ ẩm: Cần tưới đều để giữ ẩm, tránh úng — rất nhạy cảm với thối rễ.
    Nhân giống: Giâm cành là phương pháp tối ưu (chọn cành bánh tẻ, dài 15–20 cm).
    Tốc độ sinh trưởng: Nhanh; sau mỗi đợt hoa nên cắt tỉa để kích thích chồi mới.

    ⚠️ Lưu ý & Bảo tồn

    Độc tính & Lưu ý: Không dùng cho người huyết áp thấp (có thể gây chóng mặt do tụt huyết áp); Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tránh, đặc biệt 3 tháng đầu; Sỏi lớn hoặc gây tắc nghẽn: Không tự điều trị — cần can thiệp y tế; Không dùng thay nước hàng ngày liên tục; nên dùng theo đợt (uống 8 ngày, nghỉ 2–4 ngày).
    Tình trạng Bảo tồn: IUCN Red List: Chưa được đánh giá (Not Evaluated – NE); Tại Việt Nam: Không nằm trong Sách Đỏ; được trồng phổ biến trong các vườn dược liệu (Đà Lạt, Sapa, Tam Đảo...).
    Biện pháp Bảo tồn: Tích cực nhân giống và trồng tại các trung tâm dược liệu; bảo tồn nguồn gen trong điều kiện ex-situ.

    📸 Ảnh








































    📚 Tài liệu tham khảo

    • Plants of the World Online (POWO) – Orthosiphon aristatus – https://powo.science.kew.org/taxon/urn:lsid:ipni.org:names:453446-1 – Truy cập: 22/11/2025
    • Trung tâm Dữ liệu Thực vật Việt Nam – http://www.botanyvn.com/cnt.asp?param=edir&v=Orthosiphon%20aristatus&list=species – Truy cập: 22/11/2025
    • National Parks Board (NParks), Singapore – https://www.nparks.gov.sg/florafaunaweb/flora/2/6/2694 – Truy cập: 22/11/2025
    • Useful Tropical Plants Database – Orthosiphon aristatus – https://tropical.theferns.info/viewtropical.php?id=Orthosiphon+aristatus – Truy cập: 22/11/2025
    • IUCN Red List of Threatened Species – https://www.iucnredlist.org – Truy cập: 22/11/2025
    • Đỗ Tất Lợi (2006). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Nhà xuất bản Y học.

    Để lại bình luận ở đây

    Đăng nhận xét (0)
    Mới hơn Cũ hơn
    ☘️
    🌿 Dạng cây
    🏞️ Môi trường sống
    ☀️ Ánh sáng
    💧 Nhu cầu nước
    🌸 Màu hoa
    ✨ Đặc điểm & Công dụng

    Semantic Scholar

    🔬 Nghiên cứu khoa học

    Nhập tên khoa học hoặc để trống để dùng tên từ bài viết

    Đang phát hiện tên khoa học...
    🌿 BỘ LỌC SINH CẢNH
    🔍 KHÁM PHÁ NGAY

    Khám phá thực vật theo môi trường sống và công dụng — tiện lợi, trực quan!

    Hoặc tìm kiếm nâng cao theo họ, chi hoặc nhãn.