Mục tiêu: hiểu vì sao 60% chất lượng thiết kế xuất hiện tại các điểm giao.
- Khái niệm intersection trong cảnh quan
- 4 nhóm giao chính:
- Circulation (lối đi – dòng người)
- Visual (thị giác – trục nhìn)
- Spatial (không gian – ranh giới)
- Ecological (sinh thái – địa hình – hệ thống nước)
- Vai trò của ngả giao: sinh động, định hướng, cảm xúc
- So sánh với giao thông đô thị – nhưng rộng hơn và giàu hình thái hơn
- Vì sao các sách binh bố thường bỏ qua phần này
Đây là phần quan trọng nhất của toàn giáo trình.
- Pathway intersection – nguyên lý chung
- Tâm lý di chuyển ở giao điểm (Behavioral geometry)
- 6 mô hình giao phổ biến:
- T chữ (T-junction)
- Chữ thập (cross-intersection)
- Tách dòng (divergent intersection)
- Hợp dòng (convergent intersection)
- Vòng (roundabout / loop)
- Node (điểm tập trung đa hướng)
- Quy tắc “xuyên suốt – rẽ – dừng – đổi cao độ”
- Vùng đệm và bán kính rẽ trong cảnh quan
- Conflict point (xung đột) giữa người – xe đạp – service
Chương này thường không có trong sách Việt Nam.
- Focal point & Visual node
- Vista intersection – giao nhau của hai trục nhìn
- Cân bằng giữa “thu” và “mở” (revealing vs. framing)
- View corridor & thị giác cưỡi ngựa xem hoa
- Nguyên tắc tạo điểm nhấn ở giao điểm thị giác
- 10 lỗi phá trục nhìn trong thiết kế cảnh quan
- Giao tuyến các “khối không gian”:
- Open space
- Semi-open
- Enclosed
- Không gian ngưỡng (threshold)
- Giao giữa hai không gian có tính cách khác nhau
- Giao cắt giữa tuyến – quảng trường – sân trong
- Tạo cảm xúc chuyển tiếp: nén – mở – nở – thu – hẹp
- Ecotone: vùng chuyển tiếp hệ sinh thái
- Giao đất – nước (shoreline transition)
- Slope intersection – xử lý nơi dốc gặp bằng
- Giao cắt giữa đất trồng – mặt cứng
- Drainage & water flow intersection
- Cách tổ chức planting để “bắc cầu” sinh thái
Dành cho tư duy hình học vs. phi hình học trong “Từ ý đến hình…”
- Geometric vs. organic intersection
- Giao giữa lưới ô vuông & đường cong
- Giao giữa pattern nhân tạo & pattern tự nhiên
- Axial intersection – tâm giao hình học
- Morphology mapping – phân tích “pattern x pattern”
- 20 dạng giao hình học thường dùng
- Intersection trong bố cục zoning
- Bubble diagram & conflict zone
- Tổ chức giao nhau cho công năng đơn & đa công năng
- Nguyên tắc “không dồn – không vỡ – không trống”
- Liên kết giữa tỉ lệ người – tỉ lệ không gian – tỉ lệ chuyển động
- Lỗi chết người khi “binh bố” bỏ qua ngả giao
- Ngả giao trong công viên tự nhiên
- Ngả giao trong resort – campus – bệnh viện – đô thị
- Ngả giao trong không gian nhỏ (10–30m²)
- Ngả giao trong dự án lớn (khu đô thị 20–200ha)
- Ngả giao trong bảo tồn di sản – yếu tố “visibility barrier”
- Dùng ngả giao để định hướng (wayfinding nodes)
- Dùng ngả giao để tăng trải nghiệm (sequence design)
- Dùng ngả giao để điều tiết tốc độ người đi
- Dùng ngả giao để tạo cao trào – điểm biến tấu
- Checklist 30 tiêu chí đánh giá một ngả giao tốt
Đây là chương “đúc kết” theo đúng tinh thần mà bạn đang quan tâm.
- Xây dựng hệ phân loại 4×4 cho mọi ngả giao
- Sơ đồ nhận dạng: form – flow – function – feeling
- Cách đặt “điểm kiểm soát” trong tổng mặt bằng
- Khung 10 bước thiết kế một giao điểm hoàn chỉnh
- Ứng dụng AI – GIS – Space Syntax phân tích ngả giao
- 100 mẫu ngả giao tham khảo (atlas)
