Khi mùa Noel đến, giữa cái lạnh se sắt của đất trời, những bông hoa tím của Thảo bạc hoa đầu dường như càng thêm nổi bật và quyến rũ, mang đến một vẻ đẹp hoang dã nhưng đầy mê hoặc.
🎄Vẻ Đẹp Tím Mộng Mơ
Thảo bạc hoa đầu, với danh pháp khoa học là Argyreia capitiformis, khoe sắc rực rỡ với những bông hoa tím nhạt dịu dàng. Dưới ánh nắng mùa đông, mỗi bông hoa hình chuông nhỏ như những vì sao lấp lánh giữa màu xanh tươi mượt của lá cây. Sắc tím của hoa không chỉ làm say đắm lòng người mà còn gợi lên không khí lễ hội ấm áp và an lành của mùa Noel.
🎄 Bức Tranh Thiên Nhiên Hoàn Hảo
Những bông hoa tím của Thảo bạc hoa đầu mọc thành cụm ở kẽ lá, tạo nên những điểm nhấn tinh tế và nghệ thuật. Vào mùa hoa từ tháng 11 đến tháng 1 năm sau, sắc tím của Thảo bạc hoa đầu trở nên lung linh hơn bao giờ hết, như những món quà nhỏ mà thiên nhiên ban tặng cho chúng ta trong dịp lễ hội.
🎄 Thảo Bạc Hoa Đầu Trong Lòng Thiên Nhiên
Thảo bạc hoa đầu là loài dây leo mọc dại ven đường, nơi có nhiều ánh sáng. Cây phân bố chủ yếu ở các tỉnh vùng núi thấp, trung du và ven biển từ Sơn La đến Bà Rịa Vũng Tàu. Loài dây leo này luôn đem lại sự thanh bình và tươi mới cho những vùng đất mà nó hiện diện. Mỗi lần bắt gặp Thảo bạc hoa đầu ven đường, ta như được sống lại những khoảnh khắc bình yên và thảnh thơi giữa cuộc sống hối hả.
🎄 Kết Luận
Giữa không khí lễ hội của mùa Noel, hãy thử dừng chân, ngắm nhìn những bông hoa tím rực rỡ của Thảo bạc hoa đầu và cảm nhận vẻ đẹp quyến rũ, dịu dàng của thiên nhiên. Đó chính là món quà vô giá mà thiên nhiên ban tặng, giúp ta nhận ra giá trị thực sự của sự bình yên và hạnh phúc.
----
🍠 Đồng nghĩa: Argyreia capitata; Convolvulus capitiformis; Convolvulus capitatus
🍠 Tên tiếng Việt: Bạc thau hoa đầu; Thảo bạc đầu
🍠 Tên tiếng Trung: 头花银背藤 - Đầu Hoa Ngân Bối Đằng
🍠 Mô tả chung:
Cây bụi trườn, dài 10-15 m. Thân có lông màu nâu hay gỉ sét dày. Phiến lá hình trứng hay tam giác, cỡ 8-18 x 4-13 cm, có lông nâu dày, gốc tù hay tim, đỉnh nhọn hay có mũi dài; gân phụ 13-15 cặp; cuống lá 3-16 cm. Cụm hoa xim; cuống hoa mập, có lông nâu dày; lá bắc hình bầu dục đến mác, cỡ 1,5-2,5 x 1 cm, đầu nhọn và có lông dày mặt ngoài. Cuống hoa ngắn. Đài hình mác hay trứng thuôn, có lông dày mặt ngoài, đỉnh nhọn, 3 lá đài ngoài dài 1,5-1,7 cm x 5-6 mm, 2 lá đài trong dài 1-1,2 cm. Tràng màu hồng đến đỏ nhạt - nâu, hình phễu, dài 4,5-5,5 cm, có lông mặt ngoài; chỉ nhị 1,5 cm; bao phấn hình thuôn, dài 3,5 mm. Bầu hình trứng, nhẵn, 2 ô. Vòi nhụy 3 cm, nối từ gốc; đầu nhụy chia 2 thùy. Quả mọng, khi chín màu đỏ cam, hình cầu, đường kính khoảng 8 mm. Hạt hình trứng-cầu.
🍠 Sinh học và sinh thái: Mùa hoa tháng 11 - 1 (năm sau), quả chín tháng 2-3. Mọc rải rác ven rừng, lùm bụi nơi khô và sáng, ở độ cao tới 1700 m.
🍠 Phân bố: Sơn La, Lào Cai, Tuyên Quang, Lạng Sơn, Hòa Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình, Quảng Ngãi, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Khánh Hòa, Bà Rịa Vũng Tàu. Còn có ở Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaixia, Inđônêxia, Philippin, Trung Quốc.
🍠 Giá trị sử dụng: Lá dùng chữa rong kinh, rong huyết, thường phối hợp với Ngải cứu và Nụ áo hoa tím; còn dùng chữa gãy xương, đau gân. Dân gian (An Giang) dùng củ của nó thay vị Cát căn. Ở Trung Quốc lá cây dùng trị sa tử cung, thoát giang, trị đòn ngã tổn thương, ho do nóng và ho suyễn (Võ Văn Chi, 2012).