Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 3, 2024

Bạc thau mê kông Argyreia mekongensis

Bạc thau mê kông Argyreia mekongensis - họ Bìm Bìm Convolvulaceae - bộ Cà Solanales 🍠 Tên tiếng Việt: Bạc thau mê k…

Vòi voi Heliotropium indicum

Vòi voi Heliotropium indicum - họ Mồ hôi Boraginaceae - bộ Mồ hôi Boraginales  🐘 Tên tiếng Việt: Cẩu vĩ trùng; Đại vĩ đạo; Dền …

Sâm bố chính Abelmoschus rhodopetalus

Sâm bố chính Abelmoschus rhodopetalus - phân họ Cẩm Quỳ Malvoideae - họ Cẩm Quỳ Malvaceae - bộ Cẩm Quỳ Malvales 🌺 Đ…

Vông vang Abelmoschus moschatus

Vông vang Abelmoschus moschatus - phân họ Cẩm Quỳ Malvoideae - họ Cẩm Quỳ Malvaceae - bộ Cẩm Quỳ Malvales 🌺 Đồng ng…

Ké trơn Urena rigida

Ké trơn Urena rigida - phân họ Cẩm Quỳ Malvoideae - họ Cẩm Quỳ Malvaceae - bộ Cẩm Quỳ Malvales 🌺 Đồng nghĩa: Pavoni…

Tra nhỏ Azanza lampas

Tra nhỏ Azanza lampas - họ Cẩm Quỳ Malvaceae - họ phụ Cẩm Quỳ Malvoideae - bộ Cẩm Quỳ Malvales 🌺 Đồng nghĩa: Thespe…

Thập tử hoa thưa Decaschistia parviflora

Thập tử hoa thưa Decaschistia parviflora - phân họ Cẩm Quỳ Malvoideae - họ Cẩm Quỳ Malvaceae - bộ Cẩm Quỳ Malvales …

Lâm nhung lông Congea tomentosa

Lâm nhung lông Congea tomentosa - họ Hoa Môi Lamiaceae (theo APG) - bộ Hoa Môi Lamiales 🐍 Đồng nghĩa: Calochlamys c…

Vừng quả cầu Careya arborea

Vừng quả cầu Careya arborea - họ Lộc Vừng Lecythidaceae - bộ Đỗ Quyên Ericales 🦇 Tên tiếng Việt: Vừng quả xoan, Vừn…

Hoàn ngọc đỏ Strobilanthes schomburgkii

Hoàn ngọc đỏ Strobilanthes schomburgkii - họ Ô Rô Acanthaceae - phân họ Ô rô Acanthoideae - bộ Hoa Môi Lamiales 🌟 Đ…

Chóc gai Lasia spinosa

Chóc gai Lasia spinosa - phân họ Chóc Gai Lasioideae - họ Ráy Araceae - bộ Trạch Tả Alismatales 🦔 Đồng nghĩa: Draco…

Bèo cái Pistia stratiotes

Bèo cái Pistia stratiotes - phân họ Aroideae - họ Ráy Araceae - bộ Trạch Tả Alismatales 🦢 Đồng nghĩa: Limnonensis f…

Nhụy thập thon Staurogyne lanceolata

Nhụy thập thon Staurogyne lanceolata - phân họ Vạn nhân đả Nelsonioideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales …

Kiến cò Rhinacanthus nasutus

Kiến cò Rhinacanthus nasutus - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales 🦢 Đồng nghĩa: …

Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào