Gièng gièng Butea monosperma
Gièng gièng Butea monosperma - tông Đậu Cô-Ve Phaseoleae - phân họ Đậu Faboideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales …
Gièng gièng Butea monosperma - tông Đậu Cô-Ve Phaseoleae - phân họ Đậu Faboideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales …
Thàn mát hai cánh Millettia diptera - tông Thàn mát Millettieae - phân họ Đậu Faboideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales …
Thàn mát hai cánh Millettia diptera - tông Thàn mát Millettieae - phân họ Đậu Faboideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales …
Trang "lớn lá" Ixora cibdela - phân họ Trang Ixoroideae - họ Thiến Thảo Rubiaceae - bộ Long Đởm Gentianales 🌺 Đồng ng…
Dây vằng trắng Clematis meyeniana var. granulata - họ Mao Lương Ranunculaceae - bộ Mao Lương Ranunculales 🍃 Đồng nghĩa: Clemat…
Ô rô xanh Acanthus ilicifolius - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales 🦪 Đồng nghĩa: Acanthus e…
Thiến thảo Basilicum polystachyon - họ Hoa Môi Lamiaceae - bộ Hoa Môi Lamiales ☘ Đồng nghĩa: Ocimum polystachyon, ... ☘ Tên tiến…
Hỏa rô phù Phlogacanthus turgidus - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales 🔥 Đồng nghĩa: Meninia…
Luân rô đỏ Cyclacanthus coccineus - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales 🍇 Phân bố gốc: Việt N…
Rau nhút Neptunia oleracea - nhánh Trinh Nữ Mimosoid - phân họ Vang Caesalpinioideae - họ Đậu Fabaceae - bộ Đậu Fabales 🦀 Đồng …
Cỏ râu mèo 'tím' Orthosiphon sp. - họ Hoa Môi Lamiaceae - bộ Hoa Môi Lamiales 😺 Tên tiếng Việt: Râu mèo 😺 Tên tiếng An…
Mã đề nước Ottelia alismoides - họ Thủy Thảo Hydrocharitaceae - bộ Trạch tả Alismatales 🦆 Tên tiếng Việt: Mã đề nước, Thủy xa …
Kim vàng Barleria lupulina - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales ☭ Tên tiếng Việt: Gai kim bón…
Xuân hoa nhiều lá bắc Pseuderanthemum bracteatum - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales 🍀 Phân…
Biến hoa 'xâm nhập' Asystasia intrusa - phân họ Ô rô Acanthoideae - họ Ô Rô Acanthaceae - bộ Hoa Môi Lamiales 🌿 Đồng ng…
Bạch tu lá quế Clematis horripilata - họ Mao Lương Ranunculaceae - bộ Mao Lương Ranunculales 🍃 Đồng nghĩa: Naravelia laurifoli…